Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LEO Token
LEO / KRW
#24
₩7.917,66
1.4%
0,00008912 BTC
2.1%
0,001859 ETH
2.3%
$5,73
Phạm vi trong 24g
$5,87
The LEO Transparency Dashboard has been put together to provide token holders with unique, verifiable insights into the token buyback process. Check it out at https://leo.bitfinex.com/
Chuyển đổi LEO Token sang South Korean Won (LEO sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LEO Token (LEO) sang KRW là ₩7.917,66.
LEO
KRW
1 LEO = ₩7.917,66
Cách mua LEO bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LEO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LEO bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LEO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LEO bằng KRW!
-
Chọn LEO Token (LEO) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LEO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LEO sang KRW
LEO Token (LEO) hôm nay có giá trị là ₩7.917,66, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LEO ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LEO Token được giao dịch là ₩2.002.443.069.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.1% | 0.0% | 0.0% | 5.4% | 66.2% |
Số liệu thống kê về LEO Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩7.291.931.983.474 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩7.753.595.023.873 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩2.002.443.069 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
926.576.565
To complement the launch of the UNUS SED LEO burn mechanism, Bitfinex has launched the ‘LEO Transparency Dashboard’, providing real-time insights into all collected platform fees, and subsequent LEO burns. The UNUS SED LEO Transparency Dashboard can be accessed at leo.bitfinex.com. |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
985.239.504 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LEO Tokencó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 LEO Token (LEO) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩7.917,66.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEO?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00012630 LEO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LEO sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của LEO bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEO sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEO bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEO so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của LEO/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LEO tính bằng KRW là ₩9.736,40, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEO/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LEO Token tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của LEO Token (LEO) đã tăng giảm lên -2,60 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, LEO Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LEO Token (LEO) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LEO Token (LEO) so với KRW giao động giữa mức cao 8.303,63 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 7.917,66 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LEO trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 311,98 ₩ (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của LEO Token (LEO) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LEO Token (LEO) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LEO sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 7.917,66 ₩ | -114,10 ₩ | 1.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 8.053,80 ₩ | -15,71 ₩ | 0.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 8.069,51 ₩ | -109,92 ₩ | 1.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 8.179,43 ₩ | -25,75 ₩ | 0.3% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 8.205,18 ₩ | -98,44 ₩ | 1.2% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 8.303,63 ₩ | 311,98 ₩ | 3.9% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 7.991,65 ₩ | 40,97 ₩ | 0.5% |
LEO / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LEO Token (LEO) sang KRW là ₩7.917,66 cho mỗi 1 LEO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LEO lấy 39.588 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.00631500 LEO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LEO phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LEO Token (LEO) sang KRW
LEO | KRW |
---|---|
0.01 LEO | 79.18 KRW |
0.1 LEO | 791.77 KRW |
1 LEO | 7917.66 KRW |
2 LEO | 15835.32 KRW |
5 LEO | 39588 KRW |
10 LEO | 79177 KRW |
20 LEO | 158353 KRW |
50 LEO | 395883 KRW |
100 LEO | 791766 KRW |
1000 LEO | 7917659 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang LEO
KRW | LEO |
---|---|
0.01 KRW | 0.00000126 LEO |
0.1 KRW | 0.00001263 LEO |
1 KRW | 0.00012630 LEO |
2 KRW | 0.00025260 LEO |
5 KRW | 0.00063150 LEO |
10 KRW | 0.00126300 LEO |
20 KRW | 0.00252600 LEO |
50 KRW | 0.00631500 LEO |
100 KRW | 0.01263000 LEO |
1000 KRW | 0.126300 LEO |