Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Leverj Gluon
L2 / PLN
#2803
zł0,01387
LEV is being migrated to L2 at a rate of 1 LEV per 1 L2. For LEV stats, visit https://www.coingecko.com/en/coins/leverj. For more information, read Leverj.io's announcement https://blog.leverj.io/introducing-layer2-d2b503e27039
Chuyển đổi Leverj Gluon sang Polish Zloty (L2 sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Leverj Gluon (L2) sang PLN là zł0,01387.
L2
PLN
1 L2 = zł0,01387
Cách mua L2 bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch L2
-
Bạn có thể mua và bán Leverj Gluon (L2) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán L2 sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua L2 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua L2!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Leverj Gluon (L2) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ L2 sang PLN
Leverj Gluon (L2) có giá trị là zł0,01387 kể từ May 01, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với L2 kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Leverj Gluon
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.313.742 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.039.240 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł659,04 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
238.912.394
Tổng
219.121.484
Team
(0xf60d)
- 40.000.000
Development/Foundation
(0xd98c)
- 70.833.719
Team
(0x4e23)
- 93.330.000
Development/Foundation
(0xac01)
- 298.861.301
Development/Foundation
(0x07b1)
- 20.900.000
Team
(0xac6f)
- 61.920.000
Team
(0xda32)
- 18.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
238.912.394
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
219.121.484 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Leverj Gluoncó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Leverj Gluon (L2) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01387.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu L2?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 72.10 L2.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của L2 sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của L2 bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi L2 sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của L2 bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ L2 so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của L2/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 L2 tính bằng PLN là zł1,02, được ghi nhận vào ngày Thg 1 29, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 L2/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Leverj Gluon tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của Leverj Gluon (L2) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của L2/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Leverj Gluon (L2) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Leverj Gluon (L2) trong 7 ngày qua. Giá của Leverj Gluon đã được cập nhật lần cuối vào May 01, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Leverj Gluon.
L2 / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Leverj Gluon (L2) sang PLN là zł0,01387 cho mỗi 1 L2, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với L2.
Chuyển đổi Leverj Gluon (L2) sang PLN
L2 | PLN |
---|---|
0.01 L2 | 0.00013870 PLN |
0.1 L2 | 0.00138701 PLN |
1 L2 | 0.01387011 PLN |
2 L2 | 0.02774023 PLN |
5 L2 | 0.069351 PLN |
10 L2 | 0.138701 PLN |
20 L2 | 0.277402 PLN |
50 L2 | 0.693506 PLN |
100 L2 | 1.39 PLN |
1000 L2 | 13.87 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang L2
PLN | L2 |
---|---|
0.01 PLN | 0.720975 L2 |
0.1 PLN | 7.21 L2 |
1 PLN | 72.10 L2 |
2 PLN | 144.19 L2 |
5 PLN | 360.49 L2 |
10 PLN | 720.97 L2 |
20 PLN | 1441.95 L2 |
50 PLN | 3604.87 L2 |
100 PLN | 7209.75 L2 |
1000 PLN | 72097 L2 |