Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LimeWire
LMWR / BHD
#660
BD0,3628
0.9%
0,00001521 BTC
1.2%
0,0003115 ETH
0.2%
$0,9510
Phạm vi trong 24g
$1,02
Chuyển đổi LimeWire sang Bahraini Dinar (LMWR sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LimeWire (LMWR) sang BHD là BD0,3628.
LMWR
BHD
1 LMWR = BD0,3628
Cách mua LMWR bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LMWR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LMWR bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LMWR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LMWR bằng BHD!
-
Chọn LimeWire (LMWR) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LMWR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LMWR sang BHD
LimeWire (LMWR) hôm nay có giá trị là BD0,3628, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LMWR ngày hôm nay là 17.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LimeWire được giao dịch là BD834.351.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.9% | 17.1% | 30.9% | 36.4% | - |
Số liệu thống kê về LimeWire
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD20.587.278 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD263.154.609 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD834.351 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
56.826.510
Tổng
726.378.601
Team
(0x8480)
- 180.000.010
Public Sale (lockup)
(0x4aFb)
- 6.737.865
Community Rewards
(0xc3C9)
- 142.448.010
Strategic/Private Sale
(0x352A)
- 200.000.000
Artist Fund
(0x7292)
- 21.666.680
Advisors
(0x0155)
- 10.819.896
Treasury
(0xd6EC)
- 150.000.005
Liquidity (Team/Market makers)
(0x982d)
- 27.046.289
Nguồn cung lưu thông ước tính
56.826.510
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
726.378.601 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LimeWirecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 LimeWire (LMWR) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,3628.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LMWR?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2.76 LMWR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LMWR sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của LMWR bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LMWR sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LMWR bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LMWR so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của LMWR/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LMWR tính bằng BHD là BD0,6738, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LMWR/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LimeWire tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của LimeWire (LMWR) đã tăng giảm lên -36,50 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, LimeWire có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LimeWire (LMWR) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LimeWire (LMWR) so với BHD giao động giữa mức cao 0,440775 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,360126 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LMWR trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,02450285 BD (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của LimeWire (LMWR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LimeWire (LMWR) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LMWR sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,362841 BD | -0,00320057 BD | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,370732 BD | 0,01060647 BD | 2.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,360126 BD | -0,01058438 BD | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,370710 BD | -0,02450285 BD | 6.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,395213 BD | -0,02581874 BD | 6.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,421032 BD | -0,01974260 BD | 4.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,440775 BD | 0,01452642 BD | 3.4% |
LMWR / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LimeWire (LMWR) sang BHD là BD0,3628 cho mỗi 1 LMWR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LMWR lấy 1,81 BD hoặc 50,00 BD lấy 137.80 LMWR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LMWR phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LimeWire (LMWR) sang BHD
LMWR | BHD |
---|---|
0.01 LMWR | 0.00362841 BHD |
0.1 LMWR | 0.03628413 BHD |
1 LMWR | 0.362841 BHD |
2 LMWR | 0.725683 BHD |
5 LMWR | 1.81 BHD |
10 LMWR | 3.63 BHD |
20 LMWR | 7.26 BHD |
50 LMWR | 18.14 BHD |
100 LMWR | 36.28 BHD |
1000 LMWR | 362.84 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang LMWR
BHD | LMWR |
---|---|
0.01 BHD | 0.02756025 LMWR |
0.1 BHD | 0.275603 LMWR |
1 BHD | 2.76 LMWR |
2 BHD | 5.51 LMWR |
5 BHD | 13.78 LMWR |
10 BHD | 27.56 LMWR |
20 BHD | 55.12 LMWR |
50 BHD | 137.80 LMWR |
100 BHD | 275.60 LMWR |
1000 BHD | 2756.03 LMWR |