Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LiquidLayer
LILA / KWD
#2186
KD0,09543
12.1%
0.054639 BTC
14.3%
0,0001004 ETH
16.4%
$0,2664
Phạm vi trong 24g
$0,3562
Chuyển đổi LiquidLayer sang Kuwaiti Dinar (LILA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LiquidLayer (LILA) sang KWD là KD0,09543.
LILA
KWD
1 LILA = KD0,09543
Cách mua LILA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LILA
-
Bạn có thể mua và bán LiquidLayer (LILA) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán LILA sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua LILA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua LILA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn LiquidLayer (LILA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ LILA sang KWD
LiquidLayer (LILA) hôm nay có giá trị là KD0,09543, đó là một 2.5% tăng từ một giờ trước và 12.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LILA ngày hôm nay là 27.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LiquidLayer được giao dịch là KD68.330,38.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.5% | 12.1% | 27.6% | 38.2% | 36.9% | - |
Số liệu thống kê về LiquidLayer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD789.719 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD957.235 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD68.330,38 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.250.000
Tổng
10.000.000
Mining rewards + Treasury
(0xE2fE)
- 1.750.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
8.250.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LiquidLayercó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 LiquidLayer (LILA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,09543.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LILA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 10.48 LILA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LILA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của LILA bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LILA sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LILA bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LILA so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của LILA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LILA tính bằng KWD là KD0,5996, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LILA/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LiquidLayer tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của LiquidLayer (LILA) đã tăng giảm lên -37,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, LiquidLayer có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LiquidLayer (LILA) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LiquidLayer (LILA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,139074 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,095428 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LILA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,01990071 KD (18.3%).
So sánh giá hàng ngày của LiquidLayer (LILA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LiquidLayer (LILA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LILA sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,095428 KD | -0,01313046 KD | 12.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,110078 KD | 0,00473701 KD | 4.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,105341 KD | -0,02332135 KD | 18.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,128663 KD | 0,01990071 KD | 18.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,108762 KD | -0,00523338 KD | 4.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,113995 KD | -0,02507876 KD | 18.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,139074 KD | 0,00578289 KD | 4.3% |
LILA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LiquidLayer (LILA) sang KWD là KD0,09543 cho mỗi 1 LILA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LILA lấy 0,477141 KD hoặc 50,00 KD lấy 523.95 LILA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LILA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LiquidLayer (LILA) sang KWD
LILA | KWD |
---|---|
0.01 LILA | 0.00095428 KWD |
0.1 LILA | 0.00954283 KWD |
1 LILA | 0.095428 KWD |
2 LILA | 0.190857 KWD |
5 LILA | 0.477141 KWD |
10 LILA | 0.954283 KWD |
20 LILA | 1.91 KWD |
50 LILA | 4.77 KWD |
100 LILA | 9.54 KWD |
1000 LILA | 95.43 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang LILA
KWD | LILA |
---|---|
0.01 KWD | 0.104791 LILA |
0.1 KWD | 1.048 LILA |
1 KWD | 10.48 LILA |
2 KWD | 20.96 LILA |
5 KWD | 52.40 LILA |
10 KWD | 104.79 LILA |
20 KWD | 209.58 LILA |
50 KWD | 523.95 LILA |
100 KWD | 1047.91 LILA |
1000 KWD | 10479.08 LILA |