Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,546T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 77,227B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LILA logo

LiquidLayer
LILA / KWD

#2186
KD0,09543
12.1%
0.054639 BTC 14.3%
0,0001004 ETH 16.4%
$0,2664 Phạm vi trong 24g $0,3562

Chuyển đổi LiquidLayer sang Kuwaiti Dinar (LILA sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LiquidLayer (LILA) sang KWD là KD0,09543.
LILA
KWD

1 LILA = KD0,09543

Cách mua LILA bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LILA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua LILA!

Biểu đồ LILA sang KWD

LiquidLayer (LILA) hôm nay có giá trị là KD0,09543, đó là một 2.5% tăng từ một giờ trước và 12.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LILA ngày hôm nay là 27.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LiquidLayer được giao dịch là KD68.330,38.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.5% 12.1% 27.6% 38.2% 36.9% -
Số liệu thống kê về LiquidLayer
Giá trị vốn hóa thị trường
KD789.719
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.82
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD957.235
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD68.330,38
Cung lưu thông
8.250.000
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 LiquidLayercó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 LiquidLayer (LILA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,09543.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LILA?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 10.48 LILA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LILA sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của LILA bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LILA sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LILA bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LILA so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của LILA/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LILA tính bằng KWD là KD0,5996, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LILA/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của LiquidLayer tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của LiquidLayer (LILA) đã tăng giảm lên -37,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, LiquidLayer có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của LiquidLayer (LILA) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LiquidLayer (LILA) so với KWD giao động giữa mức cao 0,139074 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,095428 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LILA trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,01990071 KD (18.3%).

So sánh giá hàng ngày của LiquidLayer (LILA) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LILA sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,095428 KD -0,01313046 KD 12.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,110078 KD 0,00473701 KD 4.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,105341 KD -0,02332135 KD 18.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,128663 KD 0,01990071 KD 18.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,108762 KD -0,00523338 KD 4.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,113995 KD -0,02507876 KD 18.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,139074 KD 0,00578289 KD 4.3%

LILA / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ LiquidLayer (LILA) sang KWD là KD0,09543 cho mỗi 1 LILA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LILA lấy 0,477141 KD hoặc 50,00 KD lấy 523.95 LILA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LILA phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi LiquidLayer (LILA) sang KWD

LILA KWD
0.01 LILA 0.00095428 KWD
0.1 LILA 0.00954283 KWD
1 LILA 0.095428 KWD
2 LILA 0.190857 KWD
5 LILA 0.477141 KWD
10 LILA 0.954283 KWD
20 LILA 1.91 KWD
50 LILA 4.77 KWD
100 LILA 9.54 KWD
1000 LILA 95.43 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang LILA

KWD LILA
0.01 KWD 0.104791 LILA
0.1 KWD 1.048 LILA
1 KWD 10.48 LILA
2 KWD 20.96 LILA
5 KWD 52.40 LILA
10 KWD 104.79 LILA
20 KWD 209.58 LILA
50 KWD 523.95 LILA
100 KWD 1047.91 LILA
1000 KWD 10479.08 LILA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng