Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LocalCoinSwap
LCS / ETH
#1859
ETH0,00003362
5.2%
0.051853 BTC
3.9%
0,00003362 ETH
5.2%
$0,1211
Phạm vi trong 24g
$0,1288
Chuyển đổi LocalCoinSwap sang Ether (LCS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LocalCoinSwap (LCS) sang ETH là ETH0,00003362.
LCS
ETH
1 LCS = ETH0,00003362
Biểu đồ LCS sang ETH
LocalCoinSwap (LCS) hôm nay có giá trị là ETH0,00003362, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LCS ngày hôm nay là 17.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LocalCoinSwap được giao dịch là ETH1,2510.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 5.7% | 15.1% | 37.0% | 49.5% | 93.4% |
Số liệu thống kê về LocalCoinSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.285,9641 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.445,1299 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1,2510 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
38.252.070
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
72.732.420 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LocalCoinSwapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 LocalCoinSwap (LCS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003362.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LCS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 29746 LCS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LCS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LCS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LCS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LCS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LCS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LCS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LCS tính bằng ETH là ETH0,0009342, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LCS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LocalCoinSwap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của LocalCoinSwap (LCS) đã tăng tăng lên 23,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, LocalCoinSwap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LocalCoinSwap (LCS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LocalCoinSwap (LCS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003362 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00002850 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LCS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00000295 ETH (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của LocalCoinSwap (LCS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LocalCoinSwap (LCS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LCS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00003362 ETH | 0,00000166 ETH | 5.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00003183 ETH | 0,00000122 ETH | 4.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00003061 ETH | -0,000000151495 ETH | 0.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00003076 ETH | -0,000000828675 ETH | 2.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00003159 ETH | 0,000000137693 ETH | 0.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00003145 ETH | 0,00000295 ETH | 10.3% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00002850 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
LCS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LocalCoinSwap (LCS) sang ETH là ETH0,00003362 cho mỗi 1 LCS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LCS lấy 0,00016809 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1487292 LCS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LCS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LocalCoinSwap (LCS) sang ETH
LCS | ETH |
---|---|
0.01 LCS | 0.000000336182 ETH |
0.1 LCS | 0.00000336 ETH |
1 LCS | 0.00003362 ETH |
2 LCS | 0.00006724 ETH |
5 LCS | 0.00016809 ETH |
10 LCS | 0.00033618 ETH |
20 LCS | 0.00067236 ETH |
50 LCS | 0.00168091 ETH |
100 LCS | 0.00336182 ETH |
1000 LCS | 0.03361816 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LCS
ETH | LCS |
---|---|
0.01 ETH | 297.458 LCS |
0.1 ETH | 2975 LCS |
1 ETH | 29746 LCS |
2 ETH | 59492 LCS |
5 ETH | 148729 LCS |
10 ETH | 297458 LCS |
20 ETH | 594917 LCS |
50 ETH | 1487292 LCS |
100 ETH | 2974583 LCS |
1000 ETH | 29745831 LCS |