Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Polkaswap
PSWAP / ETH
#1675
ETH0.065187
20.7%
0.072856 BTC
21.7%
0.065187 ETH
20.7%
$0,001849
Phạm vi trong 24g
$0,002703
Chuyển đổi Polkaswap sang Ether (PSWAP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Polkaswap (PSWAP) sang ETH là ETH0.065187.
PSWAP
ETH
1 PSWAP = ETH0.065187
Biểu đồ PSWAP sang ETH
Polkaswap (PSWAP) hôm nay có giá trị là ETH0.065187, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 20.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PSWAP ngày hôm nay là 32.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Polkaswap được giao dịch là ETH8,6183.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 19.8% | 33.8% | 35.9% | 74.5% | 84.1% |
Số liệu thống kê về Polkaswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.860,3974 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH5.187,1044 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
25.62 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH8,6183 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.586.581.756
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Polkaswapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Polkaswap (PSWAP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.065187.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PSWAP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1928029 PSWAP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PSWAP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PSWAP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PSWAP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PSWAP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PSWAP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PSWAP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PSWAP tính bằng ETH là ETH0,0002411, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PSWAP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Polkaswap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Polkaswap (PSWAP) đã tăng tăng lên 43,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Polkaswap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Polkaswap (PSWAP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Polkaswap (PSWAP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000839541 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000518665 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PSWAP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,000000299632 ETH (35.7%).
So sánh giá hàng ngày của Polkaswap (PSWAP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Polkaswap (PSWAP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PSWAP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000518665 ETH | -0,000000135599 ETH | 20.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000700443 ETH | 0,000000108996 ETH | 18.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000591448 ETH | 0,000000015757 ETH | 2.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000575691 ETH | 0,000000044557 ETH | 8.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000531134 ETH | -0,000000008775 ETH | 1.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000539909 ETH | -0,000000299632 ETH | 35.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000839541 ETH | -0,000000016178 ETH | 1.9% |
PSWAP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Polkaswap (PSWAP) sang ETH là ETH0.065187 cho mỗi 1 PSWAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PSWAP lấy 0,00000259 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 96401426 PSWAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PSWAP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Polkaswap (PSWAP) sang ETH
PSWAP | ETH |
---|---|
0.01 PSWAP | 0.000000005187 ETH |
0.1 PSWAP | 0.000000051866 ETH |
1 PSWAP | 0.000000518665 ETH |
2 PSWAP | 0.00000104 ETH |
5 PSWAP | 0.00000259 ETH |
10 PSWAP | 0.00000519 ETH |
20 PSWAP | 0.00001037 ETH |
50 PSWAP | 0.00002593 ETH |
100 PSWAP | 0.00005187 ETH |
1000 PSWAP | 0.00051866 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PSWAP
ETH | PSWAP |
---|---|
0.01 ETH | 19280 PSWAP |
0.1 ETH | 192803 PSWAP |
1 ETH | 1928029 PSWAP |
2 ETH | 3856057 PSWAP |
5 ETH | 9640143 PSWAP |
10 ETH | 19280285 PSWAP |
20 ETH | 38560570 PSWAP |
50 ETH | 96401426 PSWAP |
100 ETH | 192802852 PSWAP |
1000 ETH | 1928028515 PSWAP |