Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Loom Network (NEW)
LOOM / ETH
#468
ETH0,00002659
2.6%
0.051246 BTC
4.4%
0,00002659 ETH
2.6%
$0,07577
Phạm vi trong 24g
$0,08020
LOOM is migrating to a new address (Current) from https://www.coingecko.com/en/coins/loom-network-old. For more information: https://medium.com/loom-network/loom-token-swap-launch-f9257a4ae066
Chuyển đổi Loom Network (NEW) sang Ether (LOOM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Loom Network (NEW) (LOOM) sang ETH là ETH0,00002659.
LOOM
ETH
1 LOOM = ETH0,00002659
Biểu đồ LOOM sang ETH
Loom Network (NEW) (LOOM) hôm nay có giá trị là ETH0,00002659, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LOOM ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Loom Network (NEW) được giao dịch là ETH1.468,2088.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 2.4% | 4.5% | 10.2% | 0.7% | 49.5% |
Số liệu thống kê về Loom Network (NEW)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH32.545,7306 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH34.558,8953 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.468,2088 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.224.270.898
https://token.dappchains.com/info?select=circulating_supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.224.270.898
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Loom Network (NEW)có trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Loom Network (NEW) (LOOM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002659.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LOOM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 37609 LOOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LOOM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LOOM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LOOM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LOOM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LOOM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LOOM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LOOM tính bằng ETH là ETH0,0003166, được ghi nhận vào ngày Thg 10 15, 2023 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LOOM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Loom Network (NEW) tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Loom Network (NEW) (LOOM) đã tăng tăng lên 8,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Loom Network (NEW) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Loom Network (NEW) (LOOM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Loom Network (NEW) (LOOM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002718 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00002630 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LOOM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,000000718735 ETH (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của Loom Network (NEW) (LOOM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Loom Network (NEW) (LOOM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LOOM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00002659 ETH | -0,000000708160 ETH | 2.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00002718 ETH | 0,000000718735 ETH | 2.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00002647 ETH | -0,000000408230 ETH | 1.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00002687 ETH | 0,000000077526 ETH | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00002680 ETH | 0,000000247381 ETH | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00002655 ETH | 0,000000251821 ETH | 1.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00002630 ETH | -0,000000024214 ETH | 0.1% |
LOOM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Loom Network (NEW) (LOOM) sang ETH là ETH0,00002659 cho mỗi 1 LOOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LOOM lấy 0,00013295 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1880469 LOOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LOOM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Loom Network (NEW) (LOOM) sang ETH
LOOM | ETH |
---|---|
0.01 LOOM | 0.000000265891 ETH |
0.1 LOOM | 0.00000266 ETH |
1 LOOM | 0.00002659 ETH |
2 LOOM | 0.00005318 ETH |
5 LOOM | 0.00013295 ETH |
10 LOOM | 0.00026589 ETH |
20 LOOM | 0.00053178 ETH |
50 LOOM | 0.00132946 ETH |
100 LOOM | 0.00265891 ETH |
1000 LOOM | 0.02658911 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LOOM
ETH | LOOM |
---|---|
0.01 ETH | 376.094 LOOM |
0.1 ETH | 3761 LOOM |
1 ETH | 37609 LOOM |
2 ETH | 75219 LOOM |
5 ETH | 188047 LOOM |
10 ETH | 376094 LOOM |
20 ETH | 752188 LOOM |
50 ETH | 1880469 LOOM |
100 ETH | 3760938 LOOM |
1000 ETH | 37609382 LOOM |