Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lumerin
LMR / ETH
#1209
ETH0.057282
1.5%
0.063948 BTC
1.2%
0.057282 ETH
1.5%
$0,02703
Phạm vi trong 24g
$0,02827
Chuyển đổi Lumerin sang Ether (LMR sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lumerin (LMR) sang ETH là ETH0.057282.
LMR
ETH
1 LMR = ETH0.057282
Biểu đồ LMR sang ETH
Lumerin (LMR) hôm nay có giá trị là ETH0.057282, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LMR ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lumerin được giao dịch là ETH33,5882.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.3% | 1.1% | 33.0% | 59.8% | 665.3% |
Số liệu thống kê về Lumerin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.420,4257 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH7.272,4980 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH33,5882 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
607.827.699
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lumerincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Lumerin (LMR) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057282.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LMR?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 137321 LMR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LMR sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LMR bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LMR sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LMR bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LMR so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LMR/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LMR tính bằng ETH là ETH0,0001250, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LMR/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lumerin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Lumerin (LMR) đã tăng giảm lên -67,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Lumerin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lumerin (LMR) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lumerin (LMR) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000778 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000728 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LMR trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,000000266628 ETH (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Lumerin (LMR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lumerin (LMR) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LMR sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00000728 ETH | -0,000000108258 ETH | 1.5% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00000768 ETH | -0,000000094132 ETH | 1.2% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000778 ETH | 0,000000021066 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000776 ETH | 0,000000165241 ETH | 2.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000759 ETH | -0,000000013672 ETH | 0.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000760 ETH | 0,000000266628 ETH | 3.6% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000734 ETH | 0,000000080469 ETH | 1.1% |
LMR / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lumerin (LMR) sang ETH là ETH0.057282 cho mỗi 1 LMR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LMR lấy 0,00003641 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6866028 LMR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LMR phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lumerin (LMR) sang ETH
LMR | ETH |
---|---|
0.01 LMR | 0.000000072822 ETH |
0.1 LMR | 0.000000728223 ETH |
1 LMR | 0.00000728 ETH |
2 LMR | 0.00001456 ETH |
5 LMR | 0.00003641 ETH |
10 LMR | 0.00007282 ETH |
20 LMR | 0.00014564 ETH |
50 LMR | 0.00036411 ETH |
100 LMR | 0.00072822 ETH |
1000 LMR | 0.00728223 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LMR
ETH | LMR |
---|---|
0.01 ETH | 1373 LMR |
0.1 ETH | 13732 LMR |
1 ETH | 137321 LMR |
2 ETH | 274641 LMR |
5 ETH | 686603 LMR |
10 ETH | 1373206 LMR |
20 ETH | 2746411 LMR |
50 ETH | 6866028 LMR |
100 ETH | 13732056 LMR |
1000 ETH | 137320560 LMR |