Tiền ảo: 14.669
Sàn giao dịch: 1.114
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,782T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 93,167B $
Gas: 22 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OPEN logo

Open Custody Protocol
OPEN / ETH

#1306
ETH0.055395
6.3%
0.062881 BTC 5.1%
0.055395 ETH 6.3%
$0,01911 Phạm vi trong 24g $0,02081

Chuyển đổi Open Custody Protocol sang Ether (OPEN sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Open Custody Protocol (OPEN) sang ETH là ETH0.055395.
OPEN
ETH

1 OPEN = ETH0.055395

Biểu đồ OPEN sang ETH

Open Custody Protocol (OPEN) hôm nay có giá trị là ETH0.055395, đó là một 5.6% tăng từ một giờ trước và 6.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OPEN ngày hôm nay là 25.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Open Custody Protocol được giao dịch là ETH271,2290.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
5.8% 6.5% 24.0% 29.9% 44.6% 78.7%
Số liệu thống kê về Open Custody Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH3.772,8920
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH6.940,3140
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH271,2290
Cung lưu thông
703.364.449
Tổng cung
1.293.853.674
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Open Custody Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Open Custody Protocol (OPEN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.055395.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPEN?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 185343 OPEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của OPEN sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của OPEN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPEN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPEN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPEN so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của OPEN/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 OPEN tính bằng ETH là ETH0,002302, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPEN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Open Custody Protocol tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Open Custody Protocol (OPEN) đã tăng giảm lên -55,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Open Custody Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Open Custody Protocol (OPEN) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Open Custody Protocol (OPEN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000696 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000540 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPEN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000565602 ETH (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Open Custody Protocol (OPEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 OPEN sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00000540 ETH 0,000000317567 ETH 6.3%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00000630 ETH -0,000000111719 ETH 1.7%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00000641 ETH -0,000000043159 ETH 0.7%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00000645 ETH -0,000000421136 ETH 6.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00000688 ETH -0,000000030507 ETH 0.4%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00000691 ETH -0,000000049403 ETH 0.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00000696 ETH -0,000000565602 ETH 7.5%

OPEN / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Open Custody Protocol (OPEN) sang ETH là ETH0.055395 cho mỗi 1 OPEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPEN lấy 0,00002698 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 9267129 OPEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPEN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Open Custody Protocol (OPEN) sang ETH

OPEN ETH
0.01 OPEN 0.000000053954 ETH
0.1 OPEN 0.000000539541 ETH
1 OPEN 0.00000540 ETH
2 OPEN 0.00001079 ETH
5 OPEN 0.00002698 ETH
10 OPEN 0.00005395 ETH
20 OPEN 0.00010791 ETH
50 OPEN 0.00026977 ETH
100 OPEN 0.00053954 ETH
1000 OPEN 0.00539541 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang OPEN

ETH OPEN
0.01 ETH 1853 OPEN
0.1 ETH 18534 OPEN
1 ETH 185343 OPEN
2 ETH 370685 OPEN
5 ETH 926713 OPEN
10 ETH 1853426 OPEN
20 ETH 3706852 OPEN
50 ETH 9267129 OPEN
100 ETH 18534259 OPEN
1000 ETH 185342589 OPEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng