Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Open Custody Protocol
OPEN / ETH
#1306
ETH0.055395
6.3%
0.062881 BTC
5.1%
0.055395 ETH
6.3%
$0,01911
Phạm vi trong 24g
$0,02081
Chuyển đổi Open Custody Protocol sang Ether (OPEN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Open Custody Protocol (OPEN) sang ETH là ETH0.055395.
OPEN
ETH
1 OPEN = ETH0.055395
Biểu đồ OPEN sang ETH
Open Custody Protocol (OPEN) hôm nay có giá trị là ETH0.055395, đó là một 5.6% tăng từ một giờ trước và 6.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OPEN ngày hôm nay là 25.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Open Custody Protocol được giao dịch là ETH271,2290.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.8% | 6.5% | 24.0% | 29.9% | 44.6% | 78.7% |
Số liệu thống kê về Open Custody Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.772,8920 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH6.940,3140 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH271,2290 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
703.364.449
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.293.853.674 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Open Custody Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Open Custody Protocol (OPEN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.055395.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPEN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 185343 OPEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OPEN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OPEN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPEN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPEN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPEN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OPEN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OPEN tính bằng ETH là ETH0,002302, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPEN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Open Custody Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Open Custody Protocol (OPEN) đã tăng giảm lên -55,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Open Custody Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Open Custody Protocol (OPEN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Open Custody Protocol (OPEN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000696 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000540 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPEN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000565602 ETH (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Open Custody Protocol (OPEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Open Custody Protocol (OPEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OPEN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00000540 ETH | 0,000000317567 ETH | 6.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00000630 ETH | -0,000000111719 ETH | 1.7% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000641 ETH | -0,000000043159 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000645 ETH | -0,000000421136 ETH | 6.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000688 ETH | -0,000000030507 ETH | 0.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000691 ETH | -0,000000049403 ETH | 0.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000696 ETH | -0,000000565602 ETH | 7.5% |
OPEN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Open Custody Protocol (OPEN) sang ETH là ETH0.055395 cho mỗi 1 OPEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPEN lấy 0,00002698 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 9267129 OPEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPEN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Open Custody Protocol (OPEN) sang ETH
OPEN | ETH |
---|---|
0.01 OPEN | 0.000000053954 ETH |
0.1 OPEN | 0.000000539541 ETH |
1 OPEN | 0.00000540 ETH |
2 OPEN | 0.00001079 ETH |
5 OPEN | 0.00002698 ETH |
10 OPEN | 0.00005395 ETH |
20 OPEN | 0.00010791 ETH |
50 OPEN | 0.00026977 ETH |
100 OPEN | 0.00053954 ETH |
1000 OPEN | 0.00539541 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OPEN
ETH | OPEN |
---|---|
0.01 ETH | 1853 OPEN |
0.1 ETH | 18534 OPEN |
1 ETH | 185343 OPEN |
2 ETH | 370685 OPEN |
5 ETH | 926713 OPEN |
10 ETH | 1853426 OPEN |
20 ETH | 3706852 OPEN |
50 ETH | 9267129 OPEN |
100 ETH | 18534259 OPEN |
1000 ETH | 185342589 OPEN |