Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Lympo
LYM / PLN
#2219
zł0,01132
1.2%
0.074437 BTC
0.5%
0.069196 ETH
1.2%
$0,002759
Phạm vi trong 24g
$0,002954
Chuyển đổi Lympo sang Polish Zloty (LYM sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lympo (LYM) sang PLN là zł0,01132.
LYM
PLN
1 LYM = zł0,01132
Cách mua LYM bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LYM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LYM bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LYM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYM bằng PLN!
-
Chọn Lympo (LYM) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LYM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LYM sang PLN
Lympo (LYM) hôm nay có giá trị là zł0,01132, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LYM ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lympo được giao dịch là zł480.668.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.2% | 2.3% | 9.3% | 45.9% | 40.9% |
Số liệu thống kê về Lympo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł9.543.857 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł11.314.590 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł480.668 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
843.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Lympocó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Lympo (LYM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01132.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYM?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 88.30 LYM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LYM sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của LYM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYM so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của LYM/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LYM tính bằng PLN là zł0,5249, được ghi nhận vào ngày Thg 6 01, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Lympo tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Lympo (LYM) đã tăng giảm lên -45,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Lympo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Lympo (LYM) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lympo (LYM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01148063 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,01111660 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00066067 zł (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của Lympo (LYM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Lympo (LYM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYM sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01132459 zł | 0,00012955 zł | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01129821 zł | -0,00011781 zł | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01141602 zł | 0,00001991 zł | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01139611 zł | 0,00027952 zł | 2.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01111660 zł | -0,00009952 zł | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01121612 zł | -0,00026451 zł | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01148063 zł | -0,00066067 zł | 5.4% |
LYM / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Lympo (LYM) sang PLN là zł0,01132 cho mỗi 1 LYM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYM lấy 0,056623 zł hoặc 50,00 zł lấy 4415.17 LYM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Lympo (LYM) sang PLN
LYM | PLN |
---|---|
0.01 LYM | 0.00011325 PLN |
0.1 LYM | 0.00113246 PLN |
1 LYM | 0.01132459 PLN |
2 LYM | 0.02264917 PLN |
5 LYM | 0.056623 PLN |
10 LYM | 0.113246 PLN |
20 LYM | 0.226492 PLN |
50 LYM | 0.566229 PLN |
100 LYM | 1.13 PLN |
1000 LYM | 11.32 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LYM
PLN | LYM |
---|---|
0.01 PLN | 0.883034 LYM |
0.1 PLN | 8.83 LYM |
1 PLN | 88.30 LYM |
2 PLN | 176.61 LYM |
5 PLN | 441.52 LYM |
10 PLN | 883.03 LYM |
20 PLN | 1766.07 LYM |
50 PLN | 4415.17 LYM |
100 PLN | 8830.34 LYM |
1000 PLN | 88303 LYM |