Tiền ảo: 14.622
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,683T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 84,176B $
Gas: 22 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LYRA logo

Lyra Finance
LYRA / PLN

#2520
zł0,01025
3.6%
0.073794 BTC 4.1%
0.066936 ETH 2.2%
$0,002528 Phạm vi trong 24g $0,002699

Chuyển đổi Lyra Finance sang Polish Zloty (LYRA sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Lyra Finance (LYRA) sang PLN là zł0,01025.
LYRA
PLN

1 LYRA = zł0,01025

Cách mua LYRA bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LYRA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LYRA bằng PLN!

Biểu đồ LYRA sang PLN

Lyra Finance (LYRA) hôm nay có giá trị là zł0,01025, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của LYRA ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Lyra Finance được giao dịch là zł731,05.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.6% 7.1% 58.5% 97.5% 96.8%
Số liệu thống kê về Lyra Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
zł6.393.784
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.05
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł10.252.482
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.09
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł731,05
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
623.632.817
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Lyra Financecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Lyra Finance (LYRA) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01025.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu LYRA?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 97.54 LYRA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LYRA sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của LYRA bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LYRA sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LYRA bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ LYRA so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của LYRA/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LYRA tính bằng PLN là zł2,79, được ghi nhận vào ngày Thg 12 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LYRA/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Lyra Finance tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Lyra Finance (LYRA) đã tăng giảm lên -97,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Lyra Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Lyra Finance (LYRA) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01062006 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,01020256 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LYRA trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00038056 zł (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của Lyra Finance (LYRA) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LYRA sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,01025248 zł -0,00038056 zł 3.6%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,01062006 zł 0,00030169 zł 2.9%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,01031837 zł 0,00005494 zł 0.5%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,01026343 zł -0,00011450 zł 1.1%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,01037793 zł 0,00017537 zł 1.7%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,01020256 zł -0,00037634 zł 3.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,01057890 zł 0,00003092 zł 0.3%

LYRA / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Lyra Finance (LYRA) sang PLN là zł0,01025 cho mỗi 1 LYRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LYRA lấy 0,051262 zł hoặc 50,00 zł lấy 4876.87 LYRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LYRA phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Lyra Finance (LYRA) sang PLN

LYRA PLN
0.01 LYRA 0.00010252 PLN
0.1 LYRA 0.00102525 PLN
1 LYRA 0.01025248 PLN
2 LYRA 0.02050496 PLN
5 LYRA 0.051262 PLN
10 LYRA 0.102525 PLN
20 LYRA 0.205050 PLN
50 LYRA 0.512624 PLN
100 LYRA 1.025 PLN
1000 LYRA 10.25 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang LYRA

PLN LYRA
0.01 PLN 0.975374 LYRA
0.1 PLN 9.75 LYRA
1 PLN 97.54 LYRA
2 PLN 195.07 LYRA
5 PLN 487.69 LYRA
10 PLN 975.37 LYRA
20 PLN 1950.75 LYRA
50 PLN 4876.87 LYRA
100 PLN 9753.74 LYRA
1000 PLN 97537 LYRA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng