Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 76,39B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MSOL logo

Marinade Staked SOL
MSOL / IDR

#92
Rp3.188.978
6.4%
0,002990 BTC 4.0%
$187,96 Phạm vi trong 24g $202,45

Chuyển đổi Marinade Staked SOL sang Indonesian Rupiah (MSOL sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Marinade Staked SOL (MSOL) sang IDR là Rp3.188.978.
MSOL
IDR

1 MSOL = Rp3.188.978

Cách mua MSOL bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MSOL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MSOL bằng IDR!

Biểu đồ MSOL sang IDR

Marinade Staked SOL (MSOL) hôm nay có giá trị là Rp3.188.978, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MSOL ngày hôm nay là 14.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Marinade Staked SOL được giao dịch là Rp153.312.371.230.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 6.3% 14.8% 17.7% 25.1% 755.1%
Số liệu thống kê về Marinade Staked SOL
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp16.256.340.348.979
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp16.256.340.348.979
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp153.312.371.230
Cung lưu thông
5.104.280
Tổng cung
5.104.280
Tổng lượng cung tối đa
5.104.280

Câu hỏi thường gặp

1 Marinade Staked SOLcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Marinade Staked SOL (MSOL) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp3.188.978.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MSOL?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000313580 MSOL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MSOL sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của MSOL bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MSOL sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MSOL bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MSOL so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của MSOL/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MSOL tính bằng IDR là Rp3.849.824, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MSOL/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Marinade Staked SOL tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Marinade Staked SOL (MSOL) đã tăng tăng lên 23,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Marinade Staked SOL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Marinade Staked SOL (MSOL) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Marinade Staked SOL (MSOL) so với IDR giao động giữa mức cao 3.188.978 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 2.726.534 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MSOL trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 236.662 Rp (8.7%).

So sánh giá hàng ngày của Marinade Staked SOL (MSOL) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MSOL sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 3.188.978 Rp 193.221 Rp 6.4%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 2.963.196 Rp 236.662 Rp 8.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 2.726.534 Rp -89.037 Rp 3.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 2.815.571 Rp 82.886 Rp 3.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 2.732.686 Rp -43.952 Rp 1.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 2.776.637 Rp -4.524,27 Rp 0.2%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 2.781.162 Rp -119.562 Rp 4.1%

MSOL / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Marinade Staked SOL (MSOL) sang IDR là Rp3.188.978 cho mỗi 1 MSOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MSOL lấy 15.944.889 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00001568 MSOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MSOL phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Marinade Staked SOL (MSOL) sang IDR

MSOL IDR
0.01 MSOL 31890 IDR
0.1 MSOL 318898 IDR
1 MSOL 3188978 IDR
2 MSOL 6377956 IDR
5 MSOL 15944889 IDR
10 MSOL 31889779 IDR
20 MSOL 63779558 IDR
50 MSOL 159448894 IDR
100 MSOL 318897788 IDR
1000 MSOL 3188977885 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MSOL

IDR MSOL
0.01 IDR 0.000000003136 MSOL
0.1 IDR 0.000000031358 MSOL
1 IDR 0.000000313580 MSOL
2 IDR 0.000000627160 MSOL
5 IDR 0.00000157 MSOL
10 IDR 0.00000314 MSOL
20 IDR 0.00000627 MSOL
50 IDR 0.00001568 MSOL
100 IDR 0.00003136 MSOL
1000 IDR 0.00031358 MSOL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng