coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #776
Giá MarsDAO (MDAO)

MarsDAO MDAO / PLN

zł1,22 -4.8%
0,00001031 BTC -2.7%
0,00089371 BNB -0.9%
Trên danh sách theo dõi 11.680
zł1,22
Phạm vi 24H
zł1,29
Giá trị vốn hóa thị trường zł79.742.503
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.65
KL giao dịch trong 24 giờ zł4.616.868
Định giá pha loãng hoàn toàn zł122.325.632
Cung lưu thông 65.188.710
Tổng cung 96.608.903
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi MarsDAO sang Polish Zloty (MDAO sang PLN)

MDAO
PLN

1 MDAO = zł1,22

Cập nhật lần cuối 04:27PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi MDAO thành PLN

Tỷ giá hối đoái từ MDAO sang PLN hôm nay là 1,22 zł và đã đã giảm -5.1% từ zł1,29 kể từ hôm nay.
MarsDAO (MDAO) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -20.9% từ zł1,54 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-4.8%
-0.4%
0.9%
-18.5%
-14.6%

Tôi có thể mua và bán MarsDAO ở đâu?

MarsDAO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là zł4.616.868. MarsDAO có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của MarsDAO (MDAO) đến PLN

So sánh giá & các thay đổi của MarsDAO trong PLN trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MDAO sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 1,22 zł -0,066233 zł -5.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 1,34 zł 0,082462 zł 6.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 1,26 zł 0,060803 zł 5.1%
March 24, 2023 Thứ sáu 1,20 zł -0,02216412 zł -1.8%
March 23, 2023 Thứ năm 1,22 zł -0,01025106 zł -0.8%
March 22, 2023 Thứ tư 1,23 zł -0,00765211 zł -0.6%
March 21, 2023 Thứ ba 1,24 zł -0,00135067 zł -0.1%

Chuyển đổi MarsDAO (MDAO) sang PLN

MDAO PLN
0.01 MDAO 0.01220156 PLN
0.1 MDAO 0.122016 PLN
1 MDAO 1.22 PLN
2 MDAO 2.44 PLN
5 MDAO 6.10 PLN
10 MDAO 12.20 PLN
20 MDAO 24.40 PLN
50 MDAO 61.01 PLN
100 MDAO 122.02 PLN
1000 MDAO 1220.16 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MDAO

PLN MDAO
0.01 PLN 0.00819567 MDAO
0.1 PLN 0.081957 MDAO
1 PLN 0.819567 MDAO
2 PLN 1.64 MDAO
5 PLN 4.10 MDAO
10 PLN 8.20 MDAO
20 PLN 16.39 MDAO
50 PLN 40.98 MDAO
100 PLN 81.96 MDAO
1000 PLN 819.57 MDAO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu