Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Masari
MSR / IDR
#3589
Rp175,89
9.0%
0.061800 BTC
12.5%
$0,008519
Phạm vi trong 24g
$0,01099
Chuyển đổi Masari sang Indonesian Rupiah (MSR sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Masari (MSR) sang IDR là Rp175,89.
MSR
IDR
1 MSR = Rp175,89
Cách mua MSR bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MSR
-
Bạn có thể mua và bán Masari (MSR) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn TradeOgre, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MSR.
-
3. Mua MSR bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua MSR trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Masari (MSR) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MSR bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua MSR trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Masari (MSR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MSR sang IDR
Masari (MSR) hôm nay có giá trị là Rp175,89, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 9.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MSR ngày hôm nay là 15.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Masari được giao dịch là Rp2.224.793.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 8.9% | 16.0% | 8.5% | 26.3% | 71.4% |
Số liệu thống kê về Masari
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp3.119.171.240 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.251.928.509 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp2.224.793 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.744.752
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.500.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Masaricó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Masari (MSR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp175,89.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MSR?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00568540 MSR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MSR sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MSR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MSR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MSR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MSR so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MSR/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MSR tính bằng IDR là Rp28.310,34, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MSR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Masari tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Masari (MSR) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Masari có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Masari (MSR) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Masari (MSR) so với IDR giao động giữa mức cao 177,03 Rp trên Thứ năm và mức thấp 161,92 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MSR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 14,56 Rp (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của Masari (MSR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Masari (MSR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MSR sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 175,89 Rp | 14,56 Rp | 9.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 161,92 Rp | -15,11 Rp | 8.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 177,03 Rp | 6,61 Rp | 3.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 170,42 Rp | 8,23 Rp | 5.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 162,19 Rp | -1,66 Rp | 1.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 163,85 Rp | 0,000000000000000000 Rp | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 163,85 Rp | 11,88 Rp | 7.8% |
MSR / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Masari (MSR) sang IDR là Rp175,89 cho mỗi 1 MSR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MSR lấy 879,45 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.284270 MSR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MSR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Masari (MSR) sang IDR
MSR | IDR |
---|---|
0.01 MSR | 1.76 IDR |
0.1 MSR | 17.59 IDR |
1 MSR | 175.89 IDR |
2 MSR | 351.78 IDR |
5 MSR | 879.45 IDR |
10 MSR | 1758.89 IDR |
20 MSR | 3517.78 IDR |
50 MSR | 8794.46 IDR |
100 MSR | 17588.92 IDR |
1000 MSR | 175889 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MSR
IDR | MSR |
---|---|
0.01 IDR | 0.00005685 MSR |
0.1 IDR | 0.00056854 MSR |
1 IDR | 0.00568540 MSR |
2 IDR | 0.01137079 MSR |
5 IDR | 0.02842698 MSR |
10 IDR | 0.056854 MSR |
20 IDR | 0.113708 MSR |
50 IDR | 0.284270 MSR |
100 IDR | 0.568540 MSR |
1000 IDR | 5.69 MSR |