Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Iridium
IRD / IDR
#3867
Rp61,43
1.9%
0.076000 BTC
0.0%
$0,003715
Phạm vi trong 24g
$0,003786
Chuyển đổi Iridium sang Indonesian Rupiah (IRD sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Iridium (IRD) sang IDR là Rp61,43.
IRD
IDR
1 IRD = Rp61,43
Cách mua IRD bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IRD
-
Bạn có thể mua và bán Iridium (IRD) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IRD.
-
3. Mua IRD bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua IRD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Iridium (IRD) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua IRD bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua IRD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Iridium (IRD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IRD sang IDR
Iridium (IRD) hôm nay có giá trị là Rp61,43, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IRD ngày hôm nay là 14.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Iridium được giao dịch là Rp101.797.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.8% | 14.0% | 15.6% | 9.6% | 74.1% |
Số liệu thống kê về Iridium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.482.550.049 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.535.862.749 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp101.797 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
24.132.202
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Iridiumcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Iridium (IRD) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp61,43.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu IRD?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01627750 IRD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IRD sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của IRD bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IRD sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IRD bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IRD so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của IRD/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IRD tính bằng IDR là Rp1.864,59, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IRD/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Iridium tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Iridium (IRD) đã tăng giảm lên -7,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Iridium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Iridium (IRD) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Iridium (IRD) so với IDR giao động giữa mức cao 61,43 Rp trên Thứ hai và mức thấp 40,88 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IRD trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -9,35 Rp (14.8%).
So sánh giá hàng ngày của Iridium (IRD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Iridium (IRD) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRD sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 61,43 Rp | 1,13 Rp | 1.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 40,88 Rp | 0,000000000000000000 Rp | 0.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 40,88 Rp | N/A | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 53,85 Rp | -9,35 Rp | 14.8% |
IRD / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Iridium (IRD) sang IDR là Rp61,43 cho mỗi 1 IRD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IRD lấy 307,17 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.813875 IRD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IRD phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Iridium (IRD) sang IDR
IRD | IDR |
---|---|
0.01 IRD | 0.614345 IDR |
0.1 IRD | 6.14 IDR |
1 IRD | 61.43 IDR |
2 IRD | 122.87 IDR |
5 IRD | 307.17 IDR |
10 IRD | 614.35 IDR |
20 IRD | 1228.69 IDR |
50 IRD | 3071.73 IDR |
100 IRD | 6143.45 IDR |
1000 IRD | 61435 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang IRD
IDR | IRD |
---|---|
0.01 IDR | 0.00016277 IRD |
0.1 IDR | 0.00162775 IRD |
1 IDR | 0.01627750 IRD |
2 IDR | 0.03255499 IRD |
5 IDR | 0.081387 IRD |
10 IDR | 0.162775 IRD |
20 IDR | 0.325550 IRD |
50 IDR | 0.813875 IRD |
100 IDR | 1.63 IRD |
1000 IDR | 16.28 IRD |