Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,484T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 82,482B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PRCY logo

PRivaCY Coin
PRCY / IDR

#3875
Rp96,91
0.8%
0.079312 BTC 1.0%
0.051848 ETH 2.2%
$0,005885 Phạm vi trong 24g $0,005984

Chuyển đổi PRivaCY Coin sang Indonesian Rupiah (PRCY sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PRivaCY Coin (PRCY) sang IDR là Rp96,91.
PRCY
IDR

1 PRCY = Rp96,91

Cách mua PRCY bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PRCY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua PRCY!

Biểu đồ PRCY sang IDR

PRivaCY Coin (PRCY) hôm nay có giá trị là Rp96,91, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PRCY ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PRivaCY Coin được giao dịch là Rp18.931.461.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 0.8% 1.8% 13.0% 36.2% 77.1%
Số liệu thống kê về PRivaCY Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp1.458.103.531
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.25
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp5.918.648.868
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp18.931.461
Cung lưu thông
15.071.072
Tổng cung
61.175.700
Tổng lượng cung tối đa
70.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PRivaCY Coincó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 PRivaCY Coin (PRCY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp96,91.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PRCY?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01031866 PRCY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PRCY sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của PRCY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PRCY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PRCY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PRCY so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của PRCY/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PRCY tính bằng IDR là Rp43.748,08, được ghi nhận vào ngày Thg 6 29, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PRCY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PRivaCY Coin tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của PRivaCY Coin (PRCY) đã tăng giảm lên -34,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, PRivaCY Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PRivaCY Coin (PRCY) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PRivaCY Coin (PRCY) so với IDR giao động giữa mức cao 99,21 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 96,12 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PRCY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -3,09 Rp (3.1%).

So sánh giá hàng ngày của PRivaCY Coin (PRCY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PRCY sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 96,91 Rp 0,771065 Rp 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 96,12 Rp -3,09 Rp 3.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 99,21 Rp 1,92 Rp 2.0%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 97,30 Rp 0,484470 Rp 0.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 96,81 Rp -0,454809 Rp 0.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 97,27 Rp -0,881764 Rp 0.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 98,15 Rp -1,50 Rp 1.5%

PRCY / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PRivaCY Coin (PRCY) sang IDR là Rp96,91 cho mỗi 1 PRCY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PRCY lấy 484,56 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.515933 PRCY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PRCY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PRivaCY Coin (PRCY) sang IDR

PRCY IDR
0.01 PRCY 0.969118 IDR
0.1 PRCY 9.69 IDR
1 PRCY 96.91 IDR
2 PRCY 193.82 IDR
5 PRCY 484.56 IDR
10 PRCY 969.12 IDR
20 PRCY 1938.24 IDR
50 PRCY 4845.59 IDR
100 PRCY 9691.18 IDR
1000 PRCY 96912 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PRCY

IDR PRCY
0.01 IDR 0.00010319 PRCY
0.1 IDR 0.00103187 PRCY
1 IDR 0.01031866 PRCY
2 IDR 0.02063732 PRCY
5 IDR 0.051593 PRCY
10 IDR 0.103187 PRCY
20 IDR 0.206373 PRCY
50 IDR 0.515933 PRCY
100 IDR 1.032 PRCY
1000 IDR 10.32 PRCY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng