Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mask Network
MASK / IDR
#220
Rp54.390,21
4.3%
0,00005373 BTC
2.3%
0,001056 ETH
0.5%
$3,33
Phạm vi trong 24g
$3,53
Chuyển đổi Mask Network sang Indonesian Rupiah (MASK sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mask Network (MASK) sang IDR là Rp54.390,21.
MASK
IDR
1 MASK = Rp54.390,21
Cách mua MASK bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MASK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MASK bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MASK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MASK bằng IDR!
-
Chọn Mask Network (MASK) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MASK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MASK sang IDR
Mask Network (MASK) hôm nay có giá trị là Rp54.390,21, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 4.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MASK ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mask Network được giao dịch là Rp493.166.981.273.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.2% | 8.1% | 6.6% | 41.0% | 28.6% |
Số liệu thống kê về Mask Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp5.221.693.845.281 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.437.848.315.836 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp493.166.981.273 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
96.025.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mask Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Mask Network (MASK) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp54.390,21.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MASK?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001839 MASK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MASK sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MASK bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MASK sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MASK bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MASK so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MASK/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MASK tính bằng IDR là Rp584.360, được ghi nhận vào ngày Thg 2 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MASK/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mask Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Mask Network (MASK) đã tăng giảm lên -39,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Mask Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mask Network (MASK) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mask Network (MASK) so với IDR giao động giữa mức cao 58.911 Rp trên Thứ ba và mức thấp 54.390 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MASK trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -2.426,47 Rp (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của Mask Network (MASK) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mask Network (MASK) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MASK sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 54.390 Rp | -2.426,47 Rp | 4.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 56.587 Rp | 1.040,36 Rp | 1.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 55.547 Rp | -1.196,88 Rp | 2.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 56.744 Rp | -98,08 Rp | 0.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 56.842 Rp | -1.770,74 Rp | 3.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 58.612 Rp | -298,43 Rp | 0.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 58.911 Rp | 1.035,48 Rp | 1.8% |
MASK / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mask Network (MASK) sang IDR là Rp54.390,21 cho mỗi 1 MASK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MASK lấy 271.951 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00091928 MASK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MASK phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mask Network (MASK) sang IDR
MASK | IDR |
---|---|
0.01 MASK | 543.90 IDR |
0.1 MASK | 5439.02 IDR |
1 MASK | 54390 IDR |
2 MASK | 108780 IDR |
5 MASK | 271951 IDR |
10 MASK | 543902 IDR |
20 MASK | 1087804 IDR |
50 MASK | 2719510 IDR |
100 MASK | 5439021 IDR |
1000 MASK | 54390207 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MASK
IDR | MASK |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000183857 MASK |
0.1 IDR | 0.00000184 MASK |
1 IDR | 0.00001839 MASK |
2 IDR | 0.00003677 MASK |
5 IDR | 0.00009193 MASK |
10 IDR | 0.00018386 MASK |
20 IDR | 0.00036771 MASK |
50 IDR | 0.00091928 MASK |
100 IDR | 0.00183857 MASK |
1000 IDR | 0.01838566 MASK |