Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Metacade
MCADE / ETH
#1172
ETH0.052585
0.2%
0.061345 BTC
0.2%
$0,008836
Phạm vi trong 24g
$0,009326
Metacade (MCADE) has recently migrated from their old contract to a new contract. For more information, please visit this post.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi Metacade sang Ether (MCADE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Metacade (MCADE) sang ETH là ETH0.052585.
MCADE
ETH
1 MCADE = ETH0.052585
Biểu đồ MCADE sang ETH
Metacade (MCADE) hôm nay có giá trị là ETH0.052585, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MCADE ngày hôm nay là 10.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Metacade được giao dịch là ETH228,8752.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.6% | 1.6% | 0.8% | 11.7% | 52.6% |
Số liệu thống kê về Metacade
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4.556,4124 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH5.189,1078 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH228,8752 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.756.144.842
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Metacadecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Metacade (MCADE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052585.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MCADE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 386828 MCADE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MCADE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MCADE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MCADE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MCADE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MCADE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MCADE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MCADE tính bằng ETH là ETH0,00002411, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MCADE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Metacade tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Metacade (MCADE) đã tăng giảm lên -26,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Metacade có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Metacade (MCADE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Metacade (MCADE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000266 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000227 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MCADE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,000000262290 ETH (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của Metacade (MCADE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Metacade (MCADE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MCADE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000259 ETH | -0,000000006031 ETH | 0.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000264 ETH | -0,000000023619 ETH | 0.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000266 ETH | 0,000000075024 ETH | 2.9% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000259 ETH | 0,000000262290 ETH | 11.3% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00000232 ETH | 0,000000019297 ETH | 0.8% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00000231 ETH | 0,000000036597 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00000227 ETH | -0,000000209738 ETH | 8.5% |
MCADE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Metacade (MCADE) sang ETH là ETH0.052585 cho mỗi 1 MCADE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MCADE lấy 0,00001293 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 19341380 MCADE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MCADE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Metacade (MCADE) sang ETH
MCADE | ETH |
---|---|
0.01 MCADE | 0.000000025851 ETH |
0.1 MCADE | 0.000000258513 ETH |
1 MCADE | 0.00000259 ETH |
2 MCADE | 0.00000517 ETH |
5 MCADE | 0.00001293 ETH |
10 MCADE | 0.00002585 ETH |
20 MCADE | 0.00005170 ETH |
50 MCADE | 0.00012926 ETH |
100 MCADE | 0.00025851 ETH |
1000 MCADE | 0.00258513 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MCADE
ETH | MCADE |
---|---|
0.01 ETH | 3868 MCADE |
0.1 ETH | 38683 MCADE |
1 ETH | 386828 MCADE |
2 ETH | 773655 MCADE |
5 ETH | 1934138 MCADE |
10 ETH | 3868276 MCADE |
20 ETH | 7736552 MCADE |
50 ETH | 19341380 MCADE |
100 ETH | 38682759 MCADE |
1000 ETH | 386827593 MCADE |