Tiền ảo: 14.259
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,5T $ 6.0%
Lưu lượng 24 giờ: 88,786B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LADYS logo

Milady Meme Coin
LADYS / KWD

#371
KD0.074875
10.8%
0.0112405 BTC 3.4%
0.0105256 ETH 6.2%
$0.061318 Phạm vi trong 24g $0.061601

Chuyển đổi Milady Meme Coin sang Kuwaiti Dinar (LADYS sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Milady Meme Coin (LADYS) sang KWD là KD0.074875.
LADYS
KWD

1 LADYS = KD0.074875

Cách mua LADYS bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LADYS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LADYS bằng KWD!

Biểu đồ LADYS sang KWD

Milady Meme Coin (LADYS) hôm nay có giá trị là KD0.074875, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 10.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LADYS ngày hôm nay là 5.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Milady Meme Coin được giao dịch là KD3.159.663.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 10.9% 5.2% 5.0% 13.1% 6.7%
Số liệu thống kê về Milady Meme Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
KD43.178.014
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD43.178.014
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD3.159.663
Cung lưu thông
888.000.888.000.888
Tổng cung
888.000.888.000.888
Tổng lượng cung tối đa
888.000.888.000.888

Câu hỏi thường gặp

1 Milady Meme Coincó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Milady Meme Coin (LADYS) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.074875.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu LADYS?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 20513526 LADYS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LADYS sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của LADYS bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LADYS sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LADYS bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LADYS so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của LADYS/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LADYS tính bằng KWD là KD0.061314, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LADYS/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Milady Meme Coin tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Milady Meme Coin (LADYS) đã tăng tăng lên 12,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Milady Meme Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Milady Meme Coin (LADYS) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Milady Meme Coin (LADYS) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000048748 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,000000045079 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LADYS trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,000000004736 KD (10.8%).

So sánh giá hàng ngày của Milady Meme Coin (LADYS) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LADYS sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000048748 KD 0,000000004736 KD 10.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000046438 KD 0,000000000861970 KD 1.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000045576 KD -0,000000001683 KD 3.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000047259 KD 0,000000000843046 KD 1.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000046416 KD -0,000000001245 KD 2.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000047660 KD 0,000000002581 KD 5.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000045079 KD -0,000000002520 KD 5.3%

LADYS / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Milady Meme Coin (LADYS) sang KWD là KD0.074875 cho mỗi 1 LADYS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LADYS lấy 0,000000243742 KD hoặc 50,00 KD lấy 1025676299 LADYS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LADYS phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Milady Meme Coin (LADYS) sang KWD

LADYS KWD
0.01 LADYS 0.000000000487483 KWD
0.1 LADYS 0.000000004875 KWD
1 LADYS 0.000000048748 KWD
2 LADYS 0.000000097497 KWD
5 LADYS 0.000000243742 KWD
10 LADYS 0.000000487483 KWD
20 LADYS 0.000000974966 KWD
50 LADYS 0.00000244 KWD
100 LADYS 0.00000487 KWD
1000 LADYS 0.00004875 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang LADYS

KWD LADYS
0.01 KWD 205135 LADYS
0.1 KWD 2051353 LADYS
1 KWD 20513526 LADYS
2 KWD 41027052 LADYS
5 KWD 102567630 LADYS
10 KWD 205135260 LADYS
20 KWD 410270520 LADYS
50 KWD 1025676299 LADYS
100 KWD 2051352598 LADYS
1000 KWD 20513525981 LADYS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng