Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mobius
MOBI / PLN
#1810
zł0,03823
1.1%
0.061571 BTC
0.3%
$0,009463
Phạm vi trong 24g
$0,009806
Chuyển đổi Mobius sang Polish Zloty (MOBI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mobius (MOBI) sang PLN là zł0,03823.
MOBI
PLN
1 MOBI = zł0,03823
Cách mua MOBI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOBI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MOBI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MOBI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOBI bằng PLN!
-
Chọn Mobius (MOBI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MOBI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MOBI sang PLN
Mobius (MOBI) hôm nay có giá trị là zł0,03823, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MOBI ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mobius được giao dịch là zł140.704.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.5% | 1.2% | 0.7% | 11.9% | 74.2% |
Số liệu thống kê về Mobius
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł19.658.662 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł33.962.697 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł140.704 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
513.996.636 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
887.990.859 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mobiuscó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Mobius (MOBI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03823.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOBI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 26.16 MOBI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOBI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MOBI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOBI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOBI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOBI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MOBI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOBI tính bằng PLN là zł1,46, được ghi nhận vào ngày Thg 12 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOBI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mobius tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Mobius (MOBI) đã tăng giảm lên -11,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Mobius có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mobius (MOBI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mobius (MOBI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04026523 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,03823190 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOBI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00080145 zł (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của Mobius (MOBI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mobius (MOBI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOBI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,03823190 zł | -0,00043225 zł | 1.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03911002 zł | -0,00069285 zł | 1.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,03980287 zł | -0,00046236 zł | 1.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,04026523 zł | 0,00043330 zł | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,03983193 zł | 0,00080145 zł | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03903049 zł | 0,00059708 zł | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03843341 zł | -0,00048906 zł | 1.3% |
MOBI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mobius (MOBI) sang PLN là zł0,03823 cho mỗi 1 MOBI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOBI lấy 0,191160 zł hoặc 50,00 zł lấy 1307.81 MOBI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOBI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mobius (MOBI) sang PLN
MOBI | PLN |
---|---|
0.01 MOBI | 0.00038232 PLN |
0.1 MOBI | 0.00382319 PLN |
1 MOBI | 0.03823190 PLN |
2 MOBI | 0.076464 PLN |
5 MOBI | 0.191160 PLN |
10 MOBI | 0.382319 PLN |
20 MOBI | 0.764638 PLN |
50 MOBI | 1.91 PLN |
100 MOBI | 3.82 PLN |
1000 MOBI | 38.23 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MOBI
PLN | MOBI |
---|---|
0.01 PLN | 0.261562 MOBI |
0.1 PLN | 2.62 MOBI |
1 PLN | 26.16 MOBI |
2 PLN | 52.31 MOBI |
5 PLN | 130.78 MOBI |
10 PLN | 261.56 MOBI |
20 PLN | 523.12 MOBI |
50 PLN | 1307.81 MOBI |
100 PLN | 2615.62 MOBI |
1000 PLN | 26156 MOBI |