Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Substratum
SUB / PLN
#3926
zł0,001435
Chuyển đổi Substratum sang Polish Zloty (SUB sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Substratum (SUB) sang PLN là zł0,001435.
SUB
PLN
1 SUB = zł0,001435
Cách mua SUB bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SUB bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SUB bằng PLN!
-
Chọn Substratum (SUB) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SUB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SUB sang PLN
Substratum (SUB) có giá trị là zł0,001435 kể từ May 11, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SUB kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Substratum
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł360.955 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł677.190 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł0,9565 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
251.584.925
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
472.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Substratumcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Substratum (SUB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001435.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUB?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 697.00 SUB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUB sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của SUB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUB so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của SUB/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUB tính bằng PLN là zł10,94, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Substratum tính bằng PLN?
- Trong thời gian gần đây, giá của Substratum (SUB) đã không thay đổi so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, giá của SUB/PLN đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Substratum (SUB) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với Substratum (SUB) trong 7 ngày qua. Giá của Substratum đã được cập nhật lần cuối vào May 11, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Substratum.
SUB / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Substratum (SUB) sang PLN là zł0,001435 cho mỗi 1 SUB, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SUB.
Chuyển đổi Substratum (SUB) sang PLN
SUB | PLN |
---|---|
0.01 SUB | 0.00001435 PLN |
0.1 SUB | 0.00014347 PLN |
1 SUB | 0.00143472 PLN |
2 SUB | 0.00286945 PLN |
5 SUB | 0.00717362 PLN |
10 SUB | 0.01434724 PLN |
20 SUB | 0.02869448 PLN |
50 SUB | 0.071736 PLN |
100 SUB | 0.143472 PLN |
1000 SUB | 1.43 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SUB
PLN | SUB |
---|---|
0.01 PLN | 6.97 SUB |
0.1 PLN | 69.70 SUB |
1 PLN | 697.00 SUB |
2 PLN | 1394.00 SUB |
5 PLN | 3484.99 SUB |
10 PLN | 6969.98 SUB |
20 PLN | 13939.96 SUB |
50 PLN | 34850 SUB |
100 PLN | 69700 SUB |
1000 PLN | 696998 SUB |