Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MonaCoin
MONA / DKK
kr.2,42
0.2%
0.055547 BTC
5.5%
$0,3473
Phạm vi trong 24g
$0,3546
Chuyển đổi MonaCoin sang Danish Krone (MONA sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MonaCoin (MONA) sang DKK là kr.2,42.
MONA
DKK
1 MONA = kr.2,42
Cách mua MONA bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONA
-
Bạn có thể mua và bán MonaCoin (MONA) trên 29 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Upbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MONA.
-
3. Mua MONA bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua MONA trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn MonaCoin (MONA) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MONA bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua MONA trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn MonaCoin (MONA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONA sang DKK
MonaCoin (MONA) hôm nay có giá trị là kr.2,42, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MONA ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MonaCoin được giao dịch là kr.326.873.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 1.0% | 4.8% | 9.2% | 22.4% |
Số liệu thống kê về MonaCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.254.349.034 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.326.873 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
105.120.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MonaCoincó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 MonaCoin (MONA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.2,42.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONA?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.413311 MONA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONA sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của MONA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONA so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của MONA/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONA tính bằng DKK là kr.103,77, được ghi nhận vào ngày Thg 12 06, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MonaCoin tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của MonaCoin (MONA) đã tăng giảm lên -8,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, MonaCoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MonaCoin (MONA) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MonaCoin (MONA) so với DKK giao động giữa mức cao 2,45 kr. trên Thứ ba và mức thấp 2,39 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,057178 kr. (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của MonaCoin (MONA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MonaCoin (MONA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONA sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2,42 kr. | -0,00580587 kr. | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,39 kr. | -0,01299289 kr. | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2,40 kr. | 0,01321612 kr. | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 2,39 kr. | -0,057178 kr. | 2.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 2,45 kr. | 0,04835254 kr. | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 2,40 kr. | -0,02655925 kr. | 1.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 2,43 kr. | -0,00419876 kr. | 0.2% |
MONA / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MonaCoin (MONA) sang DKK là kr.2,42 cho mỗi 1 MONA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONA lấy 12,10 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 20.67 MONA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MonaCoin (MONA) sang DKK
MONA | DKK |
---|---|
0.01 MONA | 0.02419483 DKK |
0.1 MONA | 0.241948 DKK |
1 MONA | 2.42 DKK |
2 MONA | 4.84 DKK |
5 MONA | 12.10 DKK |
10 MONA | 24.19 DKK |
20 MONA | 48.39 DKK |
50 MONA | 120.97 DKK |
100 MONA | 241.95 DKK |
1000 MONA | 2419.48 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang MONA
DKK | MONA |
---|---|
0.01 DKK | 0.00413311 MONA |
0.1 DKK | 0.04133115 MONA |
1 DKK | 0.413311 MONA |
2 DKK | 0.826623 MONA |
5 DKK | 2.07 MONA |
10 DKK | 4.13 MONA |
20 DKK | 8.27 MONA |
50 DKK | 20.67 MONA |
100 DKK | 41.33 MONA |
1000 DKK | 413.31 MONA |