Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Monk
MONK / IDR
Rp6,14
10.1%
0.086000 BTC
8.9%
$0,0003487
Phạm vi trong 24g
$0,0003864
Powered by DECENOMY
Chuyển đổi Monk sang Indonesian Rupiah (MONK sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Monk (MONK) sang IDR là Rp6,14.
MONK
IDR
1 MONK = Rp6,14
Cách mua MONK bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MONK
-
Bạn có thể mua và bán Monk (MONK) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MONK.
-
3. Mua MONK bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua MONK trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Monk (MONK) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua MONK bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua MONK trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Monk (MONK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MONK sang IDR
Monk (MONK) hôm nay có giá trị là Rp6,14, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 10.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MONK ngày hôm nay là 39.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Monk được giao dịch là Rp304.039.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 9.7% | 38.8% | 18.4% | 16.0% | 73.9% |
Số liệu thống kê về Monk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp3.670.875.201 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp304.039 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
597.865.738 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Monk (MONK) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp6,14.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONK?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.162867 MONK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONK sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MONK bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONK sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONK bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONK so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MONK/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONK tính bằng IDR là Rp296.447, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONK/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Monk tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Monk (MONK) đã tăng tăng lên 17,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Monk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Monk (MONK) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Monk (MONK) so với IDR giao động giữa mức cao 6,54 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 5,71 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONK trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,825482 Rp (14.4%).
So sánh giá hàng ngày của Monk (MONK) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Monk (MONK) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONK sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 6,14 Rp | 0,560881 Rp | 10.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 6,12 Rp | 0,106908 Rp | 1.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 6,01 Rp | -0,526678 Rp | 8.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 6,54 Rp | 0,825482 Rp | 14.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 5,71 Rp | -0,212046 Rp | 3.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 5,93 Rp | -0,293618 Rp | 4.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 6,22 Rp | -0,657472 Rp | 9.6% |
MONK / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Monk (MONK) sang IDR là Rp6,14 cho mỗi 1 MONK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONK lấy 30,70 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 8.14 MONK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONK phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Monk (MONK) sang IDR
MONK | IDR |
---|---|
0.01 MONK | 0.061400 IDR |
0.1 MONK | 0.613997 IDR |
1 MONK | 6.14 IDR |
2 MONK | 12.28 IDR |
5 MONK | 30.70 IDR |
10 MONK | 61.40 IDR |
20 MONK | 122.80 IDR |
50 MONK | 307.00 IDR |
100 MONK | 614.00 IDR |
1000 MONK | 6139.97 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MONK
IDR | MONK |
---|---|
0.01 IDR | 0.00162867 MONK |
0.1 IDR | 0.01628674 MONK |
1 IDR | 0.162867 MONK |
2 IDR | 0.325735 MONK |
5 IDR | 0.814337 MONK |
10 IDR | 1.63 MONK |
20 IDR | 3.26 MONK |
50 IDR | 8.14 MONK |
100 IDR | 16.29 MONK |
1000 IDR | 162.87 MONK |