Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Moonsama
SAMA / ETH
#1603
ETH0.054292
4.8%
0.062102 BTC
5.1%
0.054292 ETH
4.8%
$0,01285
Phạm vi trong 24g
$0,01435
Exosama Network (SAMA) has rebranded to Moonsama (SAMA). For more information, please view this Twitter post.
Moonsama (SAMA) has redeployed on Etheruem. For more information, please refer to this announcement on Medium.
Moonsama (SAMA) has redeployed on Etheruem. For more information, please refer to this announcement on Medium.
Chuyển đổi Moonsama sang Ether (SAMA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Moonsama (SAMA) sang ETH là ETH0.054292.
SAMA
ETH
1 SAMA = ETH0.054292
Biểu đồ SAMA sang ETH
Moonsama (SAMA) hôm nay có giá trị là ETH0.054292, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAMA ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Moonsama được giao dịch là ETH24,7058.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 4.1% | 4.9% | 8.1% | 16.7% | 38.7% |
Số liệu thống kê về Moonsama
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.317,9083 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH4.290,2668 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH24,7058 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
540.271.372
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Moonsamacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Moonsama (SAMA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054292.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAMA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 233002 SAMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAMA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SAMA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAMA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAMA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAMA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SAMA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAMA tính bằng ETH là ETH0,00005751, được ghi nhận vào ngày Thg 12 10, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAMA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Moonsama tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Moonsama (SAMA) đã tăng giảm lên -11,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Moonsama có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Moonsama (SAMA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Moonsama (SAMA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000483 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000429 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAMA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,000000480152 ETH (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Moonsama (SAMA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Moonsama (SAMA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAMA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000429 ETH | -0,000000215261 ETH | 4.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000451 ETH | -0,000000325241 ETH | 6.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000483 ETH | 0,000000340617 ETH | 7.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000449 ETH | -0,000000342434 ETH | 7.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000483 ETH | 0,000000480152 ETH | 11.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000435 ETH | -0,000000019433 ETH | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000437 ETH | -0,000000209184 ETH | 4.6% |
SAMA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Moonsama (SAMA) sang ETH là ETH0.054292 cho mỗi 1 SAMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAMA lấy 0,00002146 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 11650102 SAMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAMA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Moonsama (SAMA) sang ETH
SAMA | ETH |
---|---|
0.01 SAMA | 0.000000042918 ETH |
0.1 SAMA | 0.000000429181 ETH |
1 SAMA | 0.00000429 ETH |
2 SAMA | 0.00000858 ETH |
5 SAMA | 0.00002146 ETH |
10 SAMA | 0.00004292 ETH |
20 SAMA | 0.00008584 ETH |
50 SAMA | 0.00021459 ETH |
100 SAMA | 0.00042918 ETH |
1000 SAMA | 0.00429181 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SAMA
ETH | SAMA |
---|---|
0.01 ETH | 2330 SAMA |
0.1 ETH | 23300 SAMA |
1 ETH | 233002 SAMA |
2 ETH | 466004 SAMA |
5 ETH | 1165010 SAMA |
10 ETH | 2330020 SAMA |
20 ETH | 4660041 SAMA |
50 ETH | 11650102 SAMA |
100 ETH | 23300204 SAMA |
1000 ETH | 233002036 SAMA |