Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Morphex
MPX / ETH
#2745
ETH0,00001388
1.8%
0.066912 BTC
0.1%
$0,04037
Phạm vi trong 24g
$0,04273
Chuyển đổi Morphex sang Ether (MPX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Morphex (MPX) sang ETH là ETH0,00001388.
MPX
ETH
1 MPX = ETH0,00001388
Biểu đồ MPX sang ETH
Morphex (MPX) hôm nay có giá trị là ETH0,00001388, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MPX ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Morphex được giao dịch là ETH0,07843.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 5.0% | 0.8% | 5.2% | 6.3% | 82.4% |
Số liệu thống kê về Morphex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH306,4465 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH670,0114 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,07843 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
22.128.024 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
48.380.478 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
48.603.368 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Morphexcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Morphex (MPX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001388.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MPX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 72022 MPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MPX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MPX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MPX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MPX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MPX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MPX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MPX tính bằng ETH là ETH0,0008788, được ghi nhận vào ngày Thg 2 27, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MPX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Morphex tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Morphex (MPX) đã tăng tăng lên 1,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Morphex có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Morphex (MPX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Morphex (MPX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001389 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00001302 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MPX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,000000453427 ETH (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Morphex (MPX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Morphex (MPX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MPX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001388 ETH | 0,000000247038 ETH | 1.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001389 ETH | 0,000000453427 ETH | 3.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001344 ETH | 0,000000227502 ETH | 1.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001321 ETH | 0,000000196646 ETH | 1.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001302 ETH | -0,000000154902 ETH | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001317 ETH | -0,000000262533 ETH | 2.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001343 ETH | -0,000000277780 ETH | 2.0% |
MPX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Morphex (MPX) sang ETH là ETH0,00001388 cho mỗi 1 MPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MPX lấy 0,00006942 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3601108 MPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MPX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Morphex (MPX) sang ETH
MPX | ETH |
---|---|
0.01 MPX | 0.000000138846 ETH |
0.1 MPX | 0.00000139 ETH |
1 MPX | 0.00001388 ETH |
2 MPX | 0.00002777 ETH |
5 MPX | 0.00006942 ETH |
10 MPX | 0.00013885 ETH |
20 MPX | 0.00027769 ETH |
50 MPX | 0.00069423 ETH |
100 MPX | 0.00138846 ETH |
1000 MPX | 0.01388462 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MPX
ETH | MPX |
---|---|
0.01 ETH | 720.222 MPX |
0.1 ETH | 7202 MPX |
1 ETH | 72022 MPX |
2 ETH | 144044 MPX |
5 ETH | 360111 MPX |
10 ETH | 720222 MPX |
20 ETH | 1440443 MPX |
50 ETH | 3601108 MPX |
100 ETH | 7202215 MPX |
1000 ETH | 72022154 MPX |