Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Mover
MOVE / IDR
#2759
Rp1.804,54
0.8%
0.051744 BTC
1.6%
0,00003465 ETH
0.7%
$0,1092
Phạm vi trong 24g
$0,1120
HolyHeld(HH) has migrated to Mover(MOVE). https://viamover.com/news_and_promos/holyheld_is_moving
Chuyển đổi Mover sang Indonesian Rupiah (MOVE sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mover (MOVE) sang IDR là Rp1.804,54.
MOVE
IDR
1 MOVE = Rp1.804,54
Cách mua MOVE bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MOVE
-
Bạn có thể mua và bán Mover (MOVE) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MOVE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MOVE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MOVE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Mover (MOVE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MOVE sang IDR
Mover (MOVE) hôm nay có giá trị là Rp1.804,54, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOVE ngày hôm nay là 64.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mover được giao dịch là Rp3.664.914.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.7% | 63.9% | 67.1% | 9.7% | 71.0% |
Số liệu thống kê về Mover
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp15.326.639.918 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
21.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp17.985.827.095 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
24.64 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp3.664.914 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.493.381 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.966.991 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Movercó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Mover (MOVE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.804,54.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOVE?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00055416 MOVE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MOVE sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MOVE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOVE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOVE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOVE so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MOVE/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MOVE tính bằng IDR là Rp30.134,67, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOVE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Mover tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Mover (MOVE) đã tăng giảm lên -7,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Mover có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Mover (MOVE) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mover (MOVE) so với IDR giao động giữa mức cao 1.804,54 Rp trên Thứ ba và mức thấp 1.283,36 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOVE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 373,71 Rp (29.1%).
So sánh giá hàng ngày của Mover (MOVE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Mover (MOVE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOVE sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1.804,54 Rp | 14,74 Rp | 0.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1.713,92 Rp | 52,74 Rp | 3.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1.661,18 Rp | -4,91 Rp | 0.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1.666,09 Rp | 9,02 Rp | 0.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1.657,07 Rp | 373,71 Rp | 29.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1.283,36 Rp | 0,000000000000000000 Rp | 0.0% |
MOVE / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Mover (MOVE) sang IDR là Rp1.804,54 cho mỗi 1 MOVE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOVE lấy 9.022,70 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.02770790 MOVE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOVE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Mover (MOVE) sang IDR
MOVE | IDR |
---|---|
0.01 MOVE | 18.05 IDR |
0.1 MOVE | 180.45 IDR |
1 MOVE | 1804.54 IDR |
2 MOVE | 3609.08 IDR |
5 MOVE | 9022.70 IDR |
10 MOVE | 18045.39 IDR |
20 MOVE | 36091 IDR |
50 MOVE | 90227 IDR |
100 MOVE | 180454 IDR |
1000 MOVE | 1804539 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MOVE
IDR | MOVE |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000554 MOVE |
0.1 IDR | 0.00005542 MOVE |
1 IDR | 0.00055416 MOVE |
2 IDR | 0.00110832 MOVE |
5 IDR | 0.00277079 MOVE |
10 IDR | 0.00554158 MOVE |
20 IDR | 0.01108316 MOVE |
50 IDR | 0.02770790 MOVE |
100 IDR | 0.055416 MOVE |
1000 IDR | 0.554158 MOVE |