Tiền ảo: 16.984
Sàn giao dịch: 1.283
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,083T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 89,537B $
Gas: 0.747 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
PENDLE logo

Pendle
PENDLE / IDR

#143
Rp56.146,06
0.8%
0,00003527 BTC 0.0%
0,001833 ETH 1.4%
$3,26 Phạm vi trong 24g $3,41

Chuyển đổi Pendle sang Indonesian Rupiah (PENDLE sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pendle (PENDLE) sang IDR là Rp56.146,06.
PENDLE
IDR

1 PENDLE = Rp56.146,06

Cách mua PENDLE bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PENDLE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PENDLE bằng IDR!

Biểu đồ PENDLE sang IDR

Pendle (PENDLE) hôm nay có giá trị là Rp56.146,06, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PENDLE ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pendle được giao dịch là Rp847.074.992.781.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.3% 0.4% 0.6% 5.4% 32.5% 35.4%
Số liệu thống kê về Pendle
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp9.087.457.236.943
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.19
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp15.801.259.671.463
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.32
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp847.074.992.781
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
161.909.158
Tổng cung
281.527.448
Tổng lượng cung tối đa
281.527.448

Câu hỏi thường gặp

1 Pendlecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu PENDLE?

Tôi có thể chuyển đổi giá của PENDLE sang IDR bằng cách nào?

Trước đây giá cao nhất của PENDLE/IDR là bao nhiêu?

Đâu là xu hướng giá của Pendle tính bằng IDR?

PENDLE / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Pendle (PENDLE) sang IDR là Rp56.146,06 cho mỗi 1 PENDLE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PENDLE lấy 280.730 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00089053 PENDLE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PENDLE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Pendle (PENDLE) sang IDR

PENDLE IDR
0.01 PENDLE 561.46 IDR
0.1 PENDLE 5614.61 IDR
1 PENDLE 56146 IDR
2 PENDLE 112292 IDR
5 PENDLE 280730 IDR
10 PENDLE 561461 IDR
20 PENDLE 1122921 IDR
50 PENDLE 2807303 IDR
100 PENDLE 5614606 IDR
1000 PENDLE 56146060 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang PENDLE

IDR PENDLE
0.01 IDR 0.000000178107 PENDLE
0.1 IDR 0.00000178 PENDLE
1 IDR 0.00001781 PENDLE
2 IDR 0.00003562 PENDLE
5 IDR 0.00008905 PENDLE
10 IDR 0.00017811 PENDLE
20 IDR 0.00035621 PENDLE
50 IDR 0.00089053 PENDLE
100 IDR 0.00178107 PENDLE
1000 IDR 0.01781069 PENDLE

Lịch sử giá 7 ngày của Pendle (PENDLE) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pendle (PENDLE) so với IDR giao động giữa mức cao 59.991 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 54.936 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PENDLE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 4.077,42 Rp (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Pendle (PENDLE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PENDLE sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2025 Thứ ba 56.146 Rp -439,51 Rp 0.8%
Tháng tư 28, 2025 Thứ hai 55.660 Rp -2.305,55 Rp 4.0%
Tháng tư 27, 2025 Chủ nhật 57.965 Rp -2.025,64 Rp 3.4%
Tháng tư 26, 2025 Thứ bảy 59.991 Rp 2.227,10 Rp 3.9%
Tháng tư 25, 2025 Thứ sáu 57.764 Rp 2.828,27 Rp 5.1%
Tháng tư 24, 2025 Thứ năm 54.936 Rp -3.564,43 Rp 6.1%
Tháng tư 23, 2025 Thứ tư 58.500 Rp 4.077,42 Rp 7.5%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng