Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MultiVAC
MTV / PLN
#1780
zł0,006063
8.8%
0.072369 BTC
5.0%
0.064828 ETH
6.2%
$0,001371
Phạm vi trong 24g
$0,001510
Chuyển đổi MultiVAC sang Polish Zloty (MTV sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MultiVAC (MTV) sang PLN là zł0,006063.
MTV
PLN
1 MTV = zł0,006063
Cách mua MTV bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MTV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MTV bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MTV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MTV bằng PLN!
-
Chọn MultiVAC (MTV) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MTV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MTV sang PLN
MultiVAC (MTV) hôm nay có giá trị là zł0,006063, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 8.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MTV ngày hôm nay là 3.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MultiVAC được giao dịch là zł779.091.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 8.8% | 4.3% | 28.9% | 14.5% | 27.7% |
Số liệu thống kê về MultiVAC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł20.955.815 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł60.569.820 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł779.091 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.459.778.400
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MultiVACcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 MultiVAC (MTV) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,006063.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu MTV?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 164.93 MTV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MTV sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của MTV bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MTV sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MTV bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ MTV so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của MTV/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MTV tính bằng PLN là zł0,1154, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MTV/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MultiVAC tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của MultiVAC (MTV) đã tăng giảm lên -12,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, MultiVAC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MultiVAC (MTV) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MultiVAC (MTV) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00606314 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,00518279 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MTV trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00049240 zł (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của MultiVAC (MTV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MultiVAC (MTV) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MTV sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00606314 zł | 0,00049240 zł | 8.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00546572 zł | 0,00028293 zł | 5.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00518279 zł | -0,00004392 zł | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00522671 zł | -0,00000494 zł | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00523164 zł | -0,00013772 zł | 2.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00536936 zł | -0,00043899 zł | 7.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00580836 zł | -0,00011890 zł | 2.0% |
MTV / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MultiVAC (MTV) sang PLN là zł0,006063 cho mỗi 1 MTV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MTV lấy 0,03031568 zł hoặc 50,00 zł lấy 8246.56 MTV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MTV phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MultiVAC (MTV) sang PLN
MTV | PLN |
---|---|
0.01 MTV | 0.00006063 PLN |
0.1 MTV | 0.00060631 PLN |
1 MTV | 0.00606314 PLN |
2 MTV | 0.01212627 PLN |
5 MTV | 0.03031568 PLN |
10 MTV | 0.060631 PLN |
20 MTV | 0.121263 PLN |
50 MTV | 0.303157 PLN |
100 MTV | 0.606314 PLN |
1000 MTV | 6.06 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang MTV
PLN | MTV |
---|---|
0.01 PLN | 1.65 MTV |
0.1 PLN | 16.49 MTV |
1 PLN | 164.93 MTV |
2 PLN | 329.86 MTV |
5 PLN | 824.66 MTV |
10 PLN | 1649.31 MTV |
20 PLN | 3298.62 MTV |
50 PLN | 8246.56 MTV |
100 PLN | 16493.11 MTV |
1000 PLN | 164931 MTV |