Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Muse DAO
MUSE / ETH
#1373
ETH0,003178
2.3%
0,0001710 BTC
3.1%
0,003178 ETH
2.3%
$10,91
Phạm vi trong 24g
$11,90
Muse has recently rebranded to Muse DAO. For more information, visit: https://snapshot.org/#/nft20.eth/proposal/0x6b8756c8b836938389e7a592c52f733482dadff954845bfe5698fc17bd020c10
Chuyển đổi Muse DAO sang Ether (MUSE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Muse DAO (MUSE) sang ETH là ETH0,003178.
MUSE
ETH
1 MUSE = ETH0,003178
Biểu đồ MUSE sang ETH
Muse DAO (MUSE) hôm nay có giá trị là ETH0,003178, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MUSE ngày hôm nay là 7.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Muse DAO được giao dịch là ETH42,2812.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.0% | 10.2% | 12.5% | 20.2% | 165.2% |
Số liệu thống kê về Muse DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.018,5240 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
66.13 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.018,7156 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
66.14 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH42,2812 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
949.940
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
950.001 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Muse DAOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Muse DAO (MUSE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,003178.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUSE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 314.658 MUSE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUSE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MUSE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUSE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUSE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUSE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MUSE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUSE tính bằng ETH là ETH0,06579, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUSE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Muse DAO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Muse DAO (MUSE) đã tăng giảm lên -34,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Muse DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Muse DAO (MUSE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Muse DAO (MUSE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00332789 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00310957 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUSE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00008392 ETH (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của Muse DAO (MUSE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Muse DAO (MUSE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUSE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00317806 ETH | 0,00007141 ETH | 2.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00310957 ETH | -0,00000824 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00311781 ETH | -0,00004473 ETH | 1.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00316253 ETH | -0,00003599 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00319852 ETH | -0,00005167 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00325019 ETH | -0,00007770 ETH | 2.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00332789 ETH | -0,00008392 ETH | 2.5% |
MUSE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Muse DAO (MUSE) sang ETH là ETH0,003178 cho mỗi 1 MUSE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUSE lấy 0,01589028 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 15733 MUSE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUSE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Muse DAO (MUSE) sang ETH
MUSE | ETH |
---|---|
0.01 MUSE | 0.00003178 ETH |
0.1 MUSE | 0.00031781 ETH |
1 MUSE | 0.00317806 ETH |
2 MUSE | 0.00635611 ETH |
5 MUSE | 0.01589028 ETH |
10 MUSE | 0.03178056 ETH |
20 MUSE | 0.06356111 ETH |
50 MUSE | 0.15890279 ETH |
100 MUSE | 0.31780557 ETH |
1000 MUSE | 3.178056 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MUSE
ETH | MUSE |
---|---|
0.01 ETH | 3.146578 MUSE |
0.1 ETH | 31.465779 MUSE |
1 ETH | 314.658 MUSE |
2 ETH | 629.316 MUSE |
5 ETH | 1573 MUSE |
10 ETH | 3147 MUSE |
20 ETH | 6293 MUSE |
50 ETH | 15733 MUSE |
100 ETH | 31466 MUSE |
1000 ETH | 314658 MUSE |