Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Must
MUST / BHD
#3177
BD1,82
1.9%
0,00007328 BTC
2.0%
0,001360 ETH
0.3%
$4,75
Phạm vi trong 24g
$4,87
Chuyển đổi Must sang Bahraini Dinar (MUST sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Must (MUST) sang BHD là BD1,82.
MUST
BHD
1 MUST = BD1,82
Cách mua MUST bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUST
-
Bạn có thể mua và bán Must (MUST) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán MUST sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua MUST là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua MUST!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Must (MUST) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ MUST sang BHD
Must (MUST) hôm nay có giá trị là BD1,82, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MUST ngày hôm nay là 4.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Must được giao dịch là BD216,37.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.9% | 3.9% | 8.9% | 1.8% | 48.6% |
Số liệu thống kê về Must
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD190.180 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD1.822.117 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.87 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD216,37 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
104.373
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Mustcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Must (MUST) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD1,82.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUST?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 0.548812 MUST.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUST sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của MUST bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUST sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUST bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUST so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của MUST/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUST tính bằng BHD là BD244,07, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUST/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Must tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Must (MUST) đã tăng giảm lên -2,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Must có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Must (MUST) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Must (MUST) so với BHD giao động giữa mức cao 1,92 BD trên Thứ hai và mức thấp 1,76 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUST trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,068382 BD (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Must (MUST) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Must (MUST) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUST sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 1,82 BD | 0,03360644 BD | 1.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 1,76 BD | -0,02119878 BD | 1.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 1,78 BD | -0,068382 BD | 3.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 1,85 BD | 0,02835176 BD | 1.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 1,82 BD | -0,064577 BD | 3.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 1,89 BD | -0,02849207 BD | 1.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 1,92 BD | 0,00957902 BD | 0.5% |
MUST / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Must (MUST) sang BHD là BD1,82 cho mỗi 1 MUST. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUST lấy 9,11 BD hoặc 50,00 BD lấy 27.44 MUST, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUST phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Must (MUST) sang BHD
MUST | BHD |
---|---|
0.01 MUST | 0.01822117 BHD |
0.1 MUST | 0.182212 BHD |
1 MUST | 1.82 BHD |
2 MUST | 3.64 BHD |
5 MUST | 9.11 BHD |
10 MUST | 18.22 BHD |
20 MUST | 36.44 BHD |
50 MUST | 91.11 BHD |
100 MUST | 182.21 BHD |
1000 MUST | 1822.12 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang MUST
BHD | MUST |
---|---|
0.01 BHD | 0.00548812 MUST |
0.1 BHD | 0.054881 MUST |
1 BHD | 0.548812 MUST |
2 BHD | 1.098 MUST |
5 BHD | 2.74 MUST |
10 BHD | 5.49 MUST |
20 BHD | 10.98 MUST |
50 BHD | 27.44 MUST |
100 BHD | 54.88 MUST |
1000 BHD | 548.81 MUST |