Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Nash
NEX / KWD
#1714
KD0,04311
4.2%
0.052187 BTC
3.4%
$0,1368
Phạm vi trong 24g
$0,1466
Chuyển đổi Nash sang Kuwaiti Dinar (NEX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nash (NEX) sang KWD là KD0,04311.
NEX
KWD
1 NEX = KD0,04311
Cách mua NEX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NEX
-
Bạn có thể mua và bán Nash (NEX) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NEX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Nash (NEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NEX sang KWD
Nash (NEX) hôm nay có giá trị là KD0,04311, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEX ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nash được giao dịch là KD327,32.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.1% | 0.5% | 11.0% | 26.5% | 8.6% |
Số liệu thống kê về Nash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.822.053 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.155.343 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD327,32 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.268.279
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nashcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Nash (NEX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,04311.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 23.20 NEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NEX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của NEX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của NEX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NEX tính bằng KWD là KD1,01, được ghi nhận vào ngày Thg 8 06, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nash tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Nash (NEX) đã tăng giảm lên -26,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Nash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nash (NEX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nash (NEX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,04832197 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,04310686 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00393902 KD (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Nash (NEX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nash (NEX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NEX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,04310686 KD | -0,00187377 KD | 4.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,04501237 KD | -0,00330960 KD | 6.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,04832197 KD | 0,00393902 KD | 8.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,04438295 KD | -0,00011545 KD | 0.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,04449840 KD | -0,00215774 KD | 4.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,04665614 KD | 0,00222187 KD | 5.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,04443427 KD | 0,00105129 KD | 2.4% |
NEX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nash (NEX) sang KWD là KD0,04311 cho mỗi 1 NEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEX lấy 0,215534 KD hoặc 50,00 KD lấy 1159.91 NEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nash (NEX) sang KWD
NEX | KWD |
---|---|
0.01 NEX | 0.00043107 KWD |
0.1 NEX | 0.00431069 KWD |
1 NEX | 0.04310686 KWD |
2 NEX | 0.086214 KWD |
5 NEX | 0.215534 KWD |
10 NEX | 0.431069 KWD |
20 NEX | 0.862137 KWD |
50 NEX | 2.16 KWD |
100 NEX | 4.31 KWD |
1000 NEX | 43.11 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang NEX
KWD | NEX |
---|---|
0.01 KWD | 0.231982 NEX |
0.1 KWD | 2.32 NEX |
1 KWD | 23.20 NEX |
2 KWD | 46.40 NEX |
5 KWD | 115.99 NEX |
10 KWD | 231.98 NEX |
20 KWD | 463.96 NEX |
50 KWD | 1159.91 NEX |
100 KWD | 2319.82 NEX |
1000 KWD | 23198 NEX |