Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Nest ETF Vault
NETF / VND
#9106
₫26.117,71
0.0%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.058490 BTC
0.1%
0,0003386 ETH
0.6%
$1,00
Phạm vi trong 24g
$1,00
Chuyển đổi Nest ETF Vault sang Vietnamese đồng (NETF sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nest ETF Vault (NETF) sang VND là ₫26.117,71.
NETF
VND
1 NETF = ₫26.117,71
Biểu đồ NETF sang VND
Nest ETF Vault (NETF) hôm nay có giá trị là ₫26.117,71, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NETF ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nest ETF Vault được giao dịch là -.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.0% | 0.0% | - |
Số liệu thống kê về Nest ETF Vault
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫482.645.177 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫482.645.177 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.479 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
18.479 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nest ETF Vaultcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Nest ETF Vault (NETF) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫26.117,71.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu NETF?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003829 NETF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NETF sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của Nest ETF Vault theo Vietnamese đồng bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi NETF sang VND của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ NETF sang VND và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo VND.
-
Trước đây giá cao nhất của NETF/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 NETF theo VND là ₫26.232,74. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NETF/VND có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nest ETF Vault tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Nest ETF Vault (NETF) đã tăng tăng lên 0,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Nest ETF Vault có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.
NETF / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nest ETF Vault (NETF) sang VND là ₫26.117,71 cho mỗi 1 NETF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NETF lấy 130.589 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00191441 NETF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NETF phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nest ETF Vault (NETF) sang VND
NETF | VND |
---|---|
0.01 NETF | 261.18 VND |
0.1 NETF | 2611.77 VND |
1 NETF | 26118 VND |
2 NETF | 52235 VND |
5 NETF | 130589 VND |
10 NETF | 261177 VND |
20 NETF | 522354 VND |
50 NETF | 1305886 VND |
100 NETF | 2611771 VND |
1000 NETF | 26117712 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang NETF
VND | NETF |
---|---|
0.01 VND | 0.000000382882 NETF |
0.1 VND | 0.00000383 NETF |
1 VND | 0.00003829 NETF |
2 VND | 0.00007658 NETF |
5 VND | 0.00019144 NETF |
10 VND | 0.00038288 NETF |
20 VND | 0.00076576 NETF |
50 VND | 0.00191441 NETF |
100 VND | 0.00382882 NETF |
1000 VND | 0.03828819 NETF |
Lịch sử giá 7 ngày của Nest ETF Vault (NETF) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nest ETF Vault (NETF) so với VND giao động giữa mức cao 26.182 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 26.116 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NETF trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -31,81 ₫ (0.1%).
So sánh giá hàng ngày của Nest ETF Vault (NETF) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nest ETF Vault (NETF) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NETF sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 26.118 ₫ | -1,98 ₫ | 0.0% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 26.116 ₫ | -23,89 ₫ | 0.1% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 26.140 ₫ | 6,82 ₫ | 0.0% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 26.133 ₫ | -17,08 ₫ | 0.1% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 26.150 ₫ | -31,81 ₫ | 0.1% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 26.182 ₫ | 9,51 ₫ | 0.0% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 26.173 ₫ | -0,000000000003638 ₫ | 0.0% |