Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,476T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 67,062B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NXM logo

Nexus Mutual
NXM / PLN

#247
zł269,24
1.5%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,001047 BTC 1.0%
0,02140 ETH 0.5%
$65,94 Phạm vi trong 24g $67,49

Chuyển đổi Nexus Mutual sang Polish Zloty (NXM sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nexus Mutual (NXM) sang PLN là zł269,24.
NXM
PLN

1 NXM = zł269,24

Cách mua NXM bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NXM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua NXM bằng PLN trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua NXM bằng PLN trên sàn DEX

Biểu đồ NXM sang PLN

Nexus Mutual (NXM) hôm nay có giá trị là zł269,24, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NXM ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nexus Mutual được giao dịch là zł0,00.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.5% 0.5% 2.0% 1.8% 28.3%
Số liệu thống kê về Nexus Mutual
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.077.124.713
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.04
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.077.124.713
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.04
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł0,00
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
4.014.469
Tổng cung
4.014.469
Tổng lượng cung tối đa
4.014.469

Câu hỏi thường gặp

1 Nexus Mutualcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Nexus Mutual (NXM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł269,24.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NXM?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00371413 NXM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NXM sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của NXM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NXM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NXM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NXM so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của NXM/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NXM tính bằng PLN là zł745,83, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NXM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Nexus Mutual tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Nexus Mutual (NXM) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Nexus Mutual có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Nexus Mutual (NXM) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nexus Mutual (NXM) so với PLN giao động giữa mức cao 275,98 zł trên Thứ hai và mức thấp 252,69 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NXM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -16,59 zł (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của Nexus Mutual (NXM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NXM sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 269,24 zł 4,09 zł 1.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 252,69 zł -0,116694 zł 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 252,81 zł -1,25 zł 0.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 254,06 zł -16,59 zł 6.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 270,64 zł -5,34 zł 1.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 275,98 zł 1,93 zł 0.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 274,06 zł 13,35 zł 5.1%

NXM / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Nexus Mutual (NXM) sang PLN là zł269,24 cho mỗi 1 NXM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NXM lấy 1.346,21 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.185707 NXM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NXM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Nexus Mutual (NXM) sang PLN

NXM PLN
0.01 NXM 2.69 PLN
0.1 NXM 26.92 PLN
1 NXM 269.24 PLN
2 NXM 538.48 PLN
5 NXM 1346.21 PLN
10 NXM 2692.42 PLN
20 NXM 5384.83 PLN
50 NXM 13462.09 PLN
100 NXM 26924 PLN
1000 NXM 269242 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NXM

PLN NXM
0.01 PLN 0.00003714 NXM
0.1 PLN 0.00037141 NXM
1 PLN 0.00371413 NXM
2 PLN 0.00742827 NXM
5 PLN 0.01857067 NXM
10 PLN 0.03714135 NXM
20 PLN 0.074283 NXM
50 PLN 0.185707 NXM
100 PLN 0.371413 NXM
1000 PLN 3.71 NXM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng