Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NFTb
NFTB / PLN
#2065
zł0,03974
0.4%
0.061551 BTC
1.2%
$0,009805
Phạm vi trong 24g
$0,01002
Chuyển đổi NFTb sang Polish Zloty (NFTB sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NFTb (NFTB) sang PLN là zł0,03974.
NFTB
PLN
1 NFTB = zł0,03974
Cách mua NFTB bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NFTB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NFTB bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NFTB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NFTB bằng PLN!
-
Chọn NFTb (NFTB) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NFTB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NFTB sang PLN
NFTb (NFTB) hôm nay có giá trị là zł0,03974, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NFTB ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NFTb được giao dịch là zł1.870.414.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.4% | 9.3% | 4.3% | 31.8% | 2.6% |
Số liệu thống kê về NFTb
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł12.359.158 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
16.52 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł28.867.080 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
38.58 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.870.414 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
310.948.394
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
726.277.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
726.277.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NFTbcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 NFTb (NFTB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03974.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NFTB?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 25.16 NFTB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NFTB sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NFTB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NFTB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NFTB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NFTB so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NFTB/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NFTB tính bằng PLN là zł2,61, được ghi nhận vào ngày Thg 11 24, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NFTB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NFTb tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của NFTb (NFTB) đã tăng giảm lên -30,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, NFTb có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NFTb (NFTB) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NFTb (NFTB) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04260555 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,03677256 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NFTB trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00256521 zł (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của NFTb (NFTB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NFTb (NFTB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NFTB sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,03974271 zł | -0,00015395 zł | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,03905596 zł | 0,00139928 zł | 3.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03765667 zł | 0,00088411 zł | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03677256 zł | -0,00148249 zł | 3.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03825505 zł | -0,00256521 zł | 6.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04082026 zł | -0,00178529 zł | 4.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,04260555 zł | -0,00131921 zł | 3.0% |
NFTB / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NFTb (NFTB) sang PLN là zł0,03974 cho mỗi 1 NFTB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NFTB lấy 0,198714 zł hoặc 50,00 zł lấy 1258.09 NFTB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NFTB phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NFTb (NFTB) sang PLN
NFTB | PLN |
---|---|
0.01 NFTB | 0.00039743 PLN |
0.1 NFTB | 0.00397427 PLN |
1 NFTB | 0.03974271 PLN |
2 NFTB | 0.079485 PLN |
5 NFTB | 0.198714 PLN |
10 NFTB | 0.397427 PLN |
20 NFTB | 0.794854 PLN |
50 NFTB | 1.99 PLN |
100 NFTB | 3.97 PLN |
1000 NFTB | 39.74 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NFTB
PLN | NFTB |
---|---|
0.01 PLN | 0.251618 NFTB |
0.1 PLN | 2.52 NFTB |
1 PLN | 25.16 NFTB |
2 PLN | 50.32 NFTB |
5 PLN | 125.81 NFTB |
10 PLN | 251.62 NFTB |
20 PLN | 503.24 NFTB |
50 PLN | 1258.09 NFTB |
100 PLN | 2516.18 NFTB |
1000 PLN | 25162 NFTB |