Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Non-Playable Coin
NPC / ETH
#814
ETH0.051419
14.9%
0.077154 BTC
11.1%
0.051419 ETH
14.9%
$0,004104
Phạm vi trong 24g
$0,004832
Chuyển đổi Non-Playable Coin sang Ether (NPC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Non-Playable Coin (NPC) sang ETH là ETH0.051419.
NPC
ETH
1 NPC = ETH0.051419
Biểu đồ NPC sang ETH
Non-Playable Coin (NPC) hôm nay có giá trị là ETH0.051419, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 14.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NPC ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Non-Playable Coin được giao dịch là ETH229,2122.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 9.7% | 6.3% | 12.4% | 86.0% | - |
Số liệu thống kê về Non-Playable Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH11.417,8215 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH11.417,8215 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH229,2122 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.050.126.520 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.050.126.520 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.050.126.520 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Non-Playable Coincó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Non-Playable Coin (NPC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051419.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NPC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 704937 NPC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NPC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NPC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NPC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NPC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NPC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NPC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NPC tính bằng ETH là ETH0.051743, được ghi nhận vào ngày Thg 4 10, 2024 (19 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NPC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Non-Playable Coin tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Non-Playable Coin (NPC) đã tăng tăng lên 106,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Non-Playable Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Non-Playable Coin (NPC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Non-Playable Coin (NPC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000147 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00000124 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NPC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,000000183966 ETH (14.9%).
So sánh giá hàng ngày của Non-Playable Coin (NPC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Non-Playable Coin (NPC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000142 ETH | 0,000000183966 ETH | 14.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00000124 ETH | -0,000000032982 ETH | 2.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00000127 ETH | -0,000000054167 ETH | 4.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00000133 ETH | -0,000000018770 ETH | 1.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00000135 ETH | -0,000000062358 ETH | 4.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00000141 ETH | -0,000000060519 ETH | 4.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00000147 ETH | -0,000000120677 ETH | 7.6% |
NPC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Non-Playable Coin (NPC) sang ETH là ETH0.051419 cho mỗi 1 NPC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NPC lấy 0,00000709 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 35246873 NPC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NPC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Non-Playable Coin (NPC) sang ETH
NPC | ETH |
---|---|
0.01 NPC | 0.000000014186 ETH |
0.1 NPC | 0.000000141857 ETH |
1 NPC | 0.00000142 ETH |
2 NPC | 0.00000284 ETH |
5 NPC | 0.00000709 ETH |
10 NPC | 0.00001419 ETH |
20 NPC | 0.00002837 ETH |
50 NPC | 0.00007093 ETH |
100 NPC | 0.00014186 ETH |
1000 NPC | 0.00141857 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NPC
ETH | NPC |
---|---|
0.01 ETH | 7049 NPC |
0.1 ETH | 70494 NPC |
1 ETH | 704937 NPC |
2 ETH | 1409875 NPC |
5 ETH | 3524687 NPC |
10 ETH | 7049375 NPC |
20 ETH | 14098749 NPC |
50 ETH | 35246873 NPC |
100 ETH | 70493745 NPC |
1000 ETH | 704937450 NPC |