Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oasis Network
ROSE / BHD
#130
BD0,03762
0.3%
0.051549 BTC
0.7%
$0,09738
Phạm vi trong 24g
$0,1033
Chuyển đổi Oasis Network sang Bahraini Dinar (ROSE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oasis Network (ROSE) sang BHD là BD0,03762.
ROSE
BHD
1 ROSE = BD0,03762
Cách mua ROSE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ROSE
-
Bạn có thể mua và bán Oasis Network (ROSE) trên 36 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Oasis Network sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ROSE bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ROSE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ROSE bằng BHD!
-
Chọn Oasis Network (ROSE) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ROSE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ROSE sang BHD
Oasis Network (ROSE) hôm nay có giá trị là BD0,03762, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROSE ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oasis Network được giao dịch là BD9.722.653.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.3% | 1.0% | 21.2% | 31.7% | 57.3% |
Số liệu thống kê về Oasis Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD253.210.707 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD376.253.175 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD9.722.653 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.729.795.897 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oasis Networkcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Oasis Network (ROSE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,03762.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROSE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 26.58 ROSE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROSE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ROSE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROSE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROSE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROSE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ROSE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROSE tính bằng BHD là BD0,2252, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROSE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oasis Network tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Oasis Network (ROSE) đã tăng giảm lên -31,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Oasis Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oasis Network (ROSE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oasis Network (ROSE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,03981442 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,03733180 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROSE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00248262 BD (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Oasis Network (ROSE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oasis Network (ROSE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROSE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,03762259 BD | -0,00010355 BD | 0.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,03737120 BD | -0,00138276 BD | 3.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,03875396 BD | -0,00051682 BD | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,03927077 BD | 0,00070003 BD | 1.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,03857075 BD | -0,00124367 BD | 3.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,03981442 BD | 0,00248262 BD | 6.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,03733180 BD | 0,00135116 BD | 3.8% |
ROSE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oasis Network (ROSE) sang BHD là BD0,03762 cho mỗi 1 ROSE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROSE lấy 0,188113 BD hoặc 50,00 BD lấy 1328.99 ROSE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROSE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oasis Network (ROSE) sang BHD
ROSE | BHD |
---|---|
0.01 ROSE | 0.00037623 BHD |
0.1 ROSE | 0.00376226 BHD |
1 ROSE | 0.03762259 BHD |
2 ROSE | 0.075245 BHD |
5 ROSE | 0.188113 BHD |
10 ROSE | 0.376226 BHD |
20 ROSE | 0.752452 BHD |
50 ROSE | 1.88 BHD |
100 ROSE | 3.76 BHD |
1000 ROSE | 37.62 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ROSE
BHD | ROSE |
---|---|
0.01 BHD | 0.265798 ROSE |
0.1 BHD | 2.66 ROSE |
1 BHD | 26.58 ROSE |
2 BHD | 53.16 ROSE |
5 BHD | 132.90 ROSE |
10 BHD | 265.80 ROSE |
20 BHD | 531.60 ROSE |
50 BHD | 1328.99 ROSE |
100 BHD | 2657.98 ROSE |
1000 BHD | 26580 ROSE |