Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Oasis Network
ROSE / ETH
#135
ETH0,00002998
5.4%
0.051447 BTC
5.7%
$0,09033
Phạm vi trong 24g
$0,09808
Chuyển đổi Oasis Network sang Ether (ROSE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Oasis Network (ROSE) sang ETH là ETH0,00002998.
ROSE
ETH
1 ROSE = ETH0,00002998
Biểu đồ ROSE sang ETH
Oasis Network (ROSE) hôm nay có giá trị là ETH0,00002998, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROSE ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Oasis Network được giao dịch là ETH6.445,0694.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 7.0% | 1.4% | 13.3% | 28.4% | 69.6% |
Số liệu thống kê về Oasis Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH201.705,4282 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH299.719,9785 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6.445,0694 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.729.795.897 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Oasis Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Oasis Network (ROSE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002998.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROSE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 33355 ROSE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROSE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ROSE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROSE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROSE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROSE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ROSE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROSE tính bằng ETH là ETH0,0001796, được ghi nhận vào ngày Thg 1 15, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROSE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Oasis Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Oasis Network (ROSE) đã tăng giảm lên -19,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Oasis Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Oasis Network (ROSE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Oasis Network (ROSE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003166 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00002998 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROSE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00000170 ETH (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của Oasis Network (ROSE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Oasis Network (ROSE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROSE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00002998 ETH | -0,00000170 ETH | 5.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00003166 ETH | 0,000000341765 ETH | 1.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00003132 ETH | 0,000000659223 ETH | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00003066 ETH | -0,000000371646 ETH | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00003103 ETH | 0,000000146785 ETH | 0.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00003089 ETH | 0,000000363738 ETH | 1.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00003052 ETH | 0,000000723976 ETH | 2.4% |
ROSE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Oasis Network (ROSE) sang ETH là ETH0,00002998 cho mỗi 1 ROSE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROSE lấy 0,00014990 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1667730 ROSE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROSE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Oasis Network (ROSE) sang ETH
ROSE | ETH |
---|---|
0.01 ROSE | 0.000000299809 ETH |
0.1 ROSE | 0.00000300 ETH |
1 ROSE | 0.00002998 ETH |
2 ROSE | 0.00005996 ETH |
5 ROSE | 0.00014990 ETH |
10 ROSE | 0.00029981 ETH |
20 ROSE | 0.00059962 ETH |
50 ROSE | 0.00149904 ETH |
100 ROSE | 0.00299809 ETH |
1000 ROSE | 0.02998087 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ROSE
ETH | ROSE |
---|---|
0.01 ETH | 333.546 ROSE |
0.1 ETH | 3335 ROSE |
1 ETH | 33355 ROSE |
2 ETH | 66709 ROSE |
5 ETH | 166773 ROSE |
10 ETH | 333546 ROSE |
20 ETH | 667092 ROSE |
50 ETH | 1667730 ROSE |
100 ETH | 3335460 ROSE |
1000 ETH | 33354602 ROSE |