Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Obortech
OBOT / ETH
#1570
ETH0,00001270
2.2%
0.066207 BTC
3.5%
0,00001270 ETH
2.2%
$0,03829
Phạm vi trong 24g
$0,04214
Chuyển đổi Obortech sang Ether (OBOT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Obortech (OBOT) sang ETH là ETH0,00001270.
OBOT
ETH
1 OBOT = ETH0,00001270
Biểu đồ OBOT sang ETH
Obortech (OBOT) hôm nay có giá trị là ETH0,00001270, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OBOT ngày hôm nay là 14.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Obortech được giao dịch là ETH30,7130.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.3% | 17.1% | 22.3% | 38.6% | 135.3% |
Số liệu thống kê về Obortech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.508,2459 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.809,9938 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH30,7130 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
197.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Obortechcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Obortech (OBOT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001270.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OBOT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 78733 OBOT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OBOT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OBOT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OBOT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OBOT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OBOT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OBOT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OBOT tính bằng ETH là ETH0,00003359, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OBOT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Obortech tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Obortech (OBOT) đã tăng giảm lên -34,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Obortech có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Obortech (OBOT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Obortech (OBOT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00001539 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00001270 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OBOT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00000141 ETH (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Obortech (OBOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Obortech (OBOT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OBOT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001270 ETH | -0,000000281908 ETH | 2.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001351 ETH | -0,000000766574 ETH | 5.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001427 ETH | -0,00000112 ETH | 7.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001539 ETH | 0,00000141 ETH | 10.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001398 ETH | 0,000000200183 ETH | 1.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001378 ETH | -0,000000701170 ETH | 4.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001448 ETH | 0,000000387297 ETH | 2.7% |
OBOT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Obortech (OBOT) sang ETH là ETH0,00001270 cho mỗi 1 OBOT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OBOT lấy 0,00006351 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 3936650 OBOT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OBOT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Obortech (OBOT) sang ETH
OBOT | ETH |
---|---|
0.01 OBOT | 0.000000127012 ETH |
0.1 OBOT | 0.00000127 ETH |
1 OBOT | 0.00001270 ETH |
2 OBOT | 0.00002540 ETH |
5 OBOT | 0.00006351 ETH |
10 OBOT | 0.00012701 ETH |
20 OBOT | 0.00025402 ETH |
50 OBOT | 0.00063506 ETH |
100 OBOT | 0.00127012 ETH |
1000 OBOT | 0.01270115 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OBOT
ETH | OBOT |
---|---|
0.01 ETH | 787.330 OBOT |
0.1 ETH | 7873 OBOT |
1 ETH | 78733 OBOT |
2 ETH | 157466 OBOT |
5 ETH | 393665 OBOT |
10 ETH | 787330 OBOT |
20 ETH | 1574660 OBOT |
50 ETH | 3936650 OBOT |
100 ETH | 7873300 OBOT |
1000 ETH | 78732998 OBOT |