Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wicrypt
WNT / ETH
#1593
ETH0,00005863
3.9%
0.052867 BTC
5.2%
$0,1830
Phạm vi trong 24g
$0,1962
Chuyển đổi Wicrypt sang Ether (WNT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wicrypt (WNT) sang ETH là ETH0,00005863.
WNT
ETH
1 WNT = ETH0,00005863
Biểu đồ WNT sang ETH
Wicrypt (WNT) hôm nay có giá trị là ETH0,00005863, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WNT ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wicrypt được giao dịch là ETH90,9438.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.2% | 10.4% | 17.4% | 48.3% | 330.7% |
Số liệu thống kê về Wicrypt
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.398,7392 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH11.721,6022 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH90,9438 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.928.520
https://api-calculator.wicrypt.com/api/market/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
40.928.520
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wicryptcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Wicrypt (WNT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005863.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WNT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 17056 WNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WNT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của WNT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WNT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WNT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WNT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của WNT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WNT tính bằng ETH là ETH0,0002660, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WNT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wicrypt tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Wicrypt (WNT) đã tăng giảm lên -45,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Wicrypt có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wicrypt (WNT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wicrypt (WNT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006296 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00005756 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WNT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00000540 ETH (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của Wicrypt (WNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wicrypt (WNT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WNT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00005863 ETH | -0,00000240 ETH | 3.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00006296 ETH | 0,00000540 ETH | 9.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00005756 ETH | -0,00000216 ETH | 3.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00005972 ETH | 0,00000141 ETH | 2.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00005831 ETH | -0,00000395 ETH | 6.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00006226 ETH | -0,000000598667 ETH | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00006286 ETH | -0,00000251 ETH | 3.8% |
WNT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wicrypt (WNT) sang ETH là ETH0,00005863 cho mỗi 1 WNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WNT lấy 0,00029315 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 852811 WNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WNT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wicrypt (WNT) sang ETH
WNT | ETH |
---|---|
0.01 WNT | 0.000000586296 ETH |
0.1 WNT | 0.00000586 ETH |
1 WNT | 0.00005863 ETH |
2 WNT | 0.00011726 ETH |
5 WNT | 0.00029315 ETH |
10 WNT | 0.00058630 ETH |
20 WNT | 0.00117259 ETH |
50 WNT | 0.00293148 ETH |
100 WNT | 0.00586296 ETH |
1000 WNT | 0.05862962 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang WNT
ETH | WNT |
---|---|
0.01 ETH | 170.562 WNT |
0.1 ETH | 1706 WNT |
1 ETH | 17056 WNT |
2 ETH | 34112 WNT |
5 ETH | 85281 WNT |
10 ETH | 170562 WNT |
20 ETH | 341124 WNT |
50 ETH | 852811 WNT |
100 ETH | 1705622 WNT |
1000 ETH | 17056224 WNT |