Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Odyssey
OCN / ETH
#3100
ETH0.071748
2.3%
0.098371 BTC
1.4%
0.071748 ETH
2.3%
$0,00005046
Phạm vi trong 24g
$0,00005304
Chuyển đổi Odyssey sang Ether (OCN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Odyssey (OCN) sang ETH là ETH0.071748.
OCN
ETH
1 OCN = ETH0.071748
Biểu đồ OCN sang ETH
Odyssey (OCN) hôm nay có giá trị là ETH0.071748, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OCN ngày hôm nay là 6.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Odyssey được giao dịch là ETH14,3268.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 1.0% | 1.3% | 1.4% | 15.0% | 27.1% |
Số liệu thống kê về Odyssey
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH178,1237 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH178,1237 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH14,3268 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Odysseycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Odyssey (OCN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.071748.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OCN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 57208738 OCN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OCN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OCN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OCN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OCN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OCN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OCN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OCN tính bằng ETH là ETH0,00007118, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OCN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Odyssey tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Odyssey (OCN) đã tăng tăng lên 1,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Odyssey có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Odyssey (OCN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Odyssey (OCN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000017480 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000015966 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OCN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,000000000672203 ETH (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Odyssey (OCN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Odyssey (OCN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OCN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000017480 ETH | 0,000000000386706 ETH | 2.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000016829 ETH | 0,000000000232135 ETH | 1.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000016597 ETH | 0,000000000630539 ETH | 3.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000015966 ETH | -0,000000000291208 ETH | 1.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000016258 ETH | 0,000000000132800 ETH | 0.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000016125 ETH | -0,000000000076851 ETH | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000016202 ETH | -0,000000000672203 ETH | 4.0% |
OCN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Odyssey (OCN) sang ETH là ETH0.071748 cho mỗi 1 OCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OCN lấy 0,000000087399 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2860436914 OCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OCN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Odyssey (OCN) sang ETH
OCN | ETH |
---|---|
0.01 OCN | 0.000000000174798 ETH |
0.1 OCN | 0.000000001748 ETH |
1 OCN | 0.000000017480 ETH |
2 OCN | 0.000000034960 ETH |
5 OCN | 0.000000087399 ETH |
10 OCN | 0.000000174798 ETH |
20 OCN | 0.000000349597 ETH |
50 OCN | 0.000000873992 ETH |
100 OCN | 0.00000175 ETH |
1000 OCN | 0.00001748 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OCN
ETH | OCN |
---|---|
0.01 ETH | 572087 OCN |
0.1 ETH | 5720874 OCN |
1 ETH | 57208738 OCN |
2 ETH | 114417477 OCN |
5 ETH | 286043691 OCN |
10 ETH | 572087383 OCN |
20 ETH | 1144174766 OCN |
50 ETH | 2860436914 OCN |
100 ETH | 5720873828 OCN |
1000 ETH | 57208738282 OCN |