Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Okratech
ORT / PLN
#2242
zł0,02597
3.7%
0.061045 BTC
5.7%
$0,006534
Phạm vi trong 24g
$0,006933
Chuyển đổi Okratech sang Polish Zloty (ORT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Okratech (ORT) sang PLN là zł0,02597.
ORT
PLN
1 ORT = zł0,02597
Cách mua ORT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ORT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ORT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ORT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORT bằng PLN!
-
Chọn Okratech (ORT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ORT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ORT sang PLN
Okratech (ORT) hôm nay có giá trị là zł0,02597, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ORT ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Okratech được giao dịch là zł4.688.809.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.3% | 9.5% | 9.3% | 12.7% | 49.7% |
Số liệu thống kê về Okratech
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł9.092.206 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł22.723.460 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł4.688.809 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
349.708.553
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
874.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
900.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Okratechcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Okratech (ORT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02597.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 38.51 ORT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ORT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ORT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORT tính bằng PLN là zł0,5559, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Okratech tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Okratech (ORT) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Okratech có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Okratech (ORT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Okratech (ORT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03089995 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,02596998 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00226999 zł (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Okratech (ORT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Okratech (ORT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,02596998 zł | -0,00100835 zł | 3.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,02755656 zł | -0,00011467 zł | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,02767123 zł | 0,00056948 zł | 2.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,02710175 zł | -0,00152822 zł | 5.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,02862997 zł | -0,00226999 zł | 7.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,03089995 zł | 0,00193187 zł | 6.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,02896808 zł | -0,00090409 zł | 3.0% |
ORT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Okratech (ORT) sang PLN là zł0,02597 cho mỗi 1 ORT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORT lấy 0,129850 zł hoặc 50,00 zł lấy 1925.30 ORT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Okratech (ORT) sang PLN
ORT | PLN |
---|---|
0.01 ORT | 0.00025970 PLN |
0.1 ORT | 0.00259700 PLN |
1 ORT | 0.02596998 PLN |
2 ORT | 0.051940 PLN |
5 ORT | 0.129850 PLN |
10 ORT | 0.259700 PLN |
20 ORT | 0.519400 PLN |
50 ORT | 1.30 PLN |
100 ORT | 2.60 PLN |
1000 ORT | 25.97 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ORT
PLN | ORT |
---|---|
0.01 PLN | 0.385060 ORT |
0.1 PLN | 3.85 ORT |
1 PLN | 38.51 ORT |
2 PLN | 77.01 ORT |
5 PLN | 192.53 ORT |
10 PLN | 385.06 ORT |
20 PLN | 770.12 ORT |
50 PLN | 1925.30 ORT |
100 PLN | 3850.60 ORT |
1000 PLN | 38506 ORT |