Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Omni Network
OMNI / ETH
#288
ETH0,006386
1.3%
0,0003146 BTC
1.9%
$19,27
Phạm vi trong 24g
$20,93
Chuyển đổi Omni Network sang Ether (OMNI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Omni Network (OMNI) sang ETH là ETH0,006386.
OMNI
ETH
1 OMNI = ETH0,006386
Biểu đồ OMNI sang ETH
Omni Network (OMNI) hôm nay có giá trị là ETH0,006386, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của OMNI ngày hôm nay là 16.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Omni Network được giao dịch là ETH25.474,0687.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 3.1% | 20.7% | - | - | - |
Số liệu thống kê về Omni Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH66.245,6177 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH637.498,6166 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH25.474,0687 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.391.492 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Omni Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Omni Network (OMNI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,006386.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OMNI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 156.603 OMNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OMNI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OMNI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OMNI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OMNI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OMNI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OMNI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OMNI tính bằng ETH là ETH0,01768, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2024 (13 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OMNI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Omni Network tính bằng ETH?
- Trong 24 giờ qua, giá của Omni Network (OMNI) đã tăng tăng lên 1,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Omni Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Omni Network (OMNI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Omni Network (OMNI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00727356 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00626720 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OMNI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00051950 ETH (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Omni Network (OMNI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Omni Network (OMNI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OMNI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00638557 ETH | 0,00008381 ETH | 1.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00633514 ETH | 0,00006795 ETH | 1.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00626720 ETH | -0,00031970 ETH | 4.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00658689 ETH | -0,00029618 ETH | 4.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00688307 ETH | 0,00003820 ETH | 0.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00684487 ETH | -0,00042868 ETH | 5.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00727356 ETH | -0,00051950 ETH | 6.7% |
OMNI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Omni Network (OMNI) sang ETH là ETH0,006386 cho mỗi 1 OMNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OMNI lấy 0,03192784 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 7830 OMNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OMNI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Omni Network (OMNI) sang ETH
OMNI | ETH |
---|---|
0.01 OMNI | 0.00006386 ETH |
0.1 OMNI | 0.00063856 ETH |
1 OMNI | 0.00638557 ETH |
2 OMNI | 0.01277114 ETH |
5 OMNI | 0.03192784 ETH |
10 OMNI | 0.06385569 ETH |
20 OMNI | 0.12771137 ETH |
50 OMNI | 0.31927843 ETH |
100 OMNI | 0.63855686 ETH |
1000 OMNI | 6.385569 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OMNI
ETH | OMNI |
---|---|
0.01 ETH | 1.566031 OMNI |
0.1 ETH | 15.660313 OMNI |
1 ETH | 156.603 OMNI |
2 ETH | 313.206 OMNI |
5 ETH | 783.016 OMNI |
10 ETH | 1566 OMNI |
20 ETH | 3132 OMNI |
50 ETH | 7830 OMNI |
100 ETH | 15660 OMNI |
1000 ETH | 156603 OMNI |