Tiền ảo: 14.615
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,667T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 61,521B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NOM logo

Onomy Protocol
NOM / ETH

#1328
ETH0,00003318
14.0%
0.051852 BTC 13.2%
$0,1100 Phạm vi trong 24g $0,1327

Chuyển đổi Onomy Protocol sang Ether (NOM sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) sang ETH là ETH0,00003318.
NOM
ETH

1 NOM = ETH0,00003318

Biểu đồ NOM sang ETH

Onomy Protocol (NOM) hôm nay có giá trị là ETH0,00003318, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 14.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NOM ngày hôm nay là 13.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Onomy Protocol được giao dịch là ETH49,3256.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.1% 13.3% 11.5% 5.3% 35.3% 27.2%
Số liệu thống kê về Onomy Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH3.486,4719
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.61
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH5.738,0455
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH49,3256
Cung lưu thông
99.345.151
Tổng cung
163.502.534

Câu hỏi thường gặp

1 Onomy Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Onomy Protocol (NOM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003318.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NOM?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 30137 NOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NOM sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của NOM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NOM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NOM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NOM so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của NOM/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NOM tính bằng ETH là ETH0,0007846, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NOM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Onomy Protocol tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Onomy Protocol (NOM) đã tăng giảm lên -46,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Onomy Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Onomy Protocol (NOM) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003318 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00002865 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NOM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00000408 ETH (14.0%).

So sánh giá hàng ngày của Onomy Protocol (NOM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NOM sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00003318 ETH 0,00000408 ETH 14.0%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00003091 ETH 0,000000232307 ETH 0.8%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00003068 ETH 0,000000127666 ETH 0.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00003055 ETH 0,000000644790 ETH 2.2%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00002991 ETH 0,00000125 ETH 4.4%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00002865 ETH -0,000000235152 ETH 0.8%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00002889 ETH -0,000000294487 ETH 1.0%

NOM / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Onomy Protocol (NOM) sang ETH là ETH0,00003318 cho mỗi 1 NOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NOM lấy 0,00016591 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1506849 NOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NOM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang ETH

NOM ETH
0.01 NOM 0.000000331818 ETH
0.1 NOM 0.00000332 ETH
1 NOM 0.00003318 ETH
2 NOM 0.00006636 ETH
5 NOM 0.00016591 ETH
10 NOM 0.00033182 ETH
20 NOM 0.00066364 ETH
50 NOM 0.00165909 ETH
100 NOM 0.00331818 ETH
1000 NOM 0.03318182 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang NOM

ETH NOM
0.01 ETH 301.370 NOM
0.1 ETH 3014 NOM
1 ETH 30137 NOM
2 ETH 60274 NOM
5 ETH 150685 NOM
10 ETH 301370 NOM
20 ETH 602740 NOM
50 ETH 1506849 NOM
100 ETH 3013698 NOM
1000 ETH 30136981 NOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng