Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Opal
GEM / ETH
#3138
ETH0,00002196
1.8%
0.051062 BTC
2.5%
0,00002196 ETH
1.8%
$0,06497
Phạm vi trong 24g
$0,06703
Chuyển đổi Opal sang Ether (GEM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Opal (GEM) sang ETH là ETH0,00002196.
GEM
ETH
1 GEM = ETH0,00002196
Biểu đồ GEM sang ETH
Opal (GEM) hôm nay có giá trị là ETH0,00002196, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GEM ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Opal được giao dịch là ETH0,2876.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.0% | 4.9% | 20.6% | 38.0% | - |
Số liệu thống kê về Opal
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH162,3921 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.097,7758 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,2876 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.396.414
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Opalcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Opal (GEM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002196.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GEM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 45547 GEM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GEM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GEM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GEM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GEM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GEM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GEM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GEM tính bằng ETH là ETH0,0001104, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GEM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Opal tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Opal (GEM) đã tăng giảm lên -26,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Opal có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Opal (GEM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Opal (GEM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002297 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00002196 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GEM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00000169 ETH (6.9%).
So sánh giá hàng ngày của Opal (GEM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Opal (GEM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GEM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00002196 ETH | -0,000000413408 ETH | 1.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00002289 ETH | 0,000000063810 ETH | 0.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00002282 ETH | 0,000000007297 ETH | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00002281 ETH | 0,000000382451 ETH | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00002243 ETH | -0,000000541361 ETH | 2.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00002297 ETH | -0,00000169 ETH | 6.9% |
GEM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Opal (GEM) sang ETH là ETH0,00002196 cho mỗi 1 GEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GEM lấy 0,00010978 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2277332 GEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GEM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Opal (GEM) sang ETH
GEM | ETH |
---|---|
0.01 GEM | 0.000000219555 ETH |
0.1 GEM | 0.00000220 ETH |
1 GEM | 0.00002196 ETH |
2 GEM | 0.00004391 ETH |
5 GEM | 0.00010978 ETH |
10 GEM | 0.00021956 ETH |
20 GEM | 0.00043911 ETH |
50 GEM | 0.00109778 ETH |
100 GEM | 0.00219555 ETH |
1000 GEM | 0.02195552 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GEM
ETH | GEM |
---|---|
0.01 ETH | 455.466 GEM |
0.1 ETH | 4555 GEM |
1 ETH | 45547 GEM |
2 ETH | 91093 GEM |
5 ETH | 227733 GEM |
10 ETH | 455466 GEM |
20 ETH | 910933 GEM |
50 ETH | 2277332 GEM |
100 ETH | 4554664 GEM |
1000 ETH | 45546640 GEM |