Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Darwinia Commitment
KTON / ETH
#3146
ETH0,001278
2.6%
0,00006120 BTC
1.9%
0,001278 ETH
2.6%
$3,73
Phạm vi trong 24g
$3,82
Chuyển đổi Darwinia Commitment sang Ether (KTON sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Darwinia Commitment (KTON) sang ETH là ETH0,001278.
KTON
ETH
1 KTON = ETH0,001278
Biểu đồ KTON sang ETH
Darwinia Commitment (KTON) hôm nay có giá trị là ETH0,001278, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KTON ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Darwinia Commitment được giao dịch là ETH5,5208.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 1.8% | 9.2% | 16.0% | 9.8% | 46.2% |
Số liệu thống kê về Darwinia Commitment
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH164,6164 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH164,6164 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.37 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5,5208 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
128.830
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
128.830 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
128.830 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Darwinia Commitmentcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Darwinia Commitment (KTON) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001278.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KTON?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 782.676 KTON.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KTON sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KTON bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KTON sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KTON bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KTON so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KTON/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KTON tính bằng ETH là ETH0,9475, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KTON/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Darwinia Commitment tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Darwinia Commitment (KTON) đã tăng tăng lên 10,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Darwinia Commitment có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Darwinia Commitment (KTON) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Darwinia Commitment (KTON) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00134145 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00121723 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KTON trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00005377 ETH (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Darwinia Commitment (KTON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Darwinia Commitment (KTON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KTON sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00127767 ETH | 0,00003256 ETH | 2.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00121723 ETH | -0,00005377 ETH | 4.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00127100 ETH | -0,00000878 ETH | 0.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00127977 ETH | -0,00003302 ETH | 2.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00131280 ETH | -0,00001844 ETH | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00133124 ETH | -0,00001021 ETH | 0.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00134145 ETH | 0,00002049 ETH | 1.6% |
KTON / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Darwinia Commitment (KTON) sang ETH là ETH0,001278 cho mỗi 1 KTON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KTON lấy 0,00638834 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 39134 KTON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KTON phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Darwinia Commitment (KTON) sang ETH
KTON | ETH |
---|---|
0.01 KTON | 0.00001278 ETH |
0.1 KTON | 0.00012777 ETH |
1 KTON | 0.00127767 ETH |
2 KTON | 0.00255533 ETH |
5 KTON | 0.00638834 ETH |
10 KTON | 0.01277667 ETH |
20 KTON | 0.02555335 ETH |
50 KTON | 0.06388337 ETH |
100 KTON | 0.12776674 ETH |
1000 KTON | 1.277667 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KTON
ETH | KTON |
---|---|
0.01 ETH | 7.826763 KTON |
0.1 ETH | 78.268 KTON |
1 ETH | 782.676 KTON |
2 ETH | 1565 KTON |
5 ETH | 3913 KTON |
10 ETH | 7827 KTON |
20 ETH | 15654 KTON |
50 ETH | 39134 KTON |
100 ETH | 78268 KTON |
1000 ETH | 782676 KTON |