Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,373T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 75,278B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KTON logo

Darwinia Commitment
KTON / ETH

#3146
ETH0,001278
2.6%
0,00006120 BTC 1.9%
0,001278 ETH 2.6%
$3,73 Phạm vi trong 24g $3,82

Chuyển đổi Darwinia Commitment sang Ether (KTON sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Darwinia Commitment (KTON) sang ETH là ETH0,001278.
KTON
ETH

1 KTON = ETH0,001278

Biểu đồ KTON sang ETH

Darwinia Commitment (KTON) hôm nay có giá trị là ETH0,001278, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KTON ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Darwinia Commitment được giao dịch là ETH5,5208.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 1.8% 9.2% 16.0% 9.8% 46.2%
Số liệu thống kê về Darwinia Commitment
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH164,6164
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.37
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH164,6164
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.37
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH5,5208
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
128.830
Tổng cung
128.830
Tổng lượng cung tối đa
128.830

Câu hỏi thường gặp

1 Darwinia Commitmentcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Darwinia Commitment (KTON) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,001278.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KTON?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 782.676 KTON.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KTON sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của KTON bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KTON sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KTON bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KTON so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của KTON/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KTON tính bằng ETH là ETH0,9475, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KTON/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Darwinia Commitment tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Darwinia Commitment (KTON) đã tăng tăng lên 10,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Darwinia Commitment có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Darwinia Commitment (KTON) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Darwinia Commitment (KTON) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00134145 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00121723 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KTON trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,00005377 ETH (4.2%).

So sánh giá hàng ngày của Darwinia Commitment (KTON) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KTON sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00127767 ETH 0,00003256 ETH 2.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00121723 ETH -0,00005377 ETH 4.2%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00127100 ETH -0,00000878 ETH 0.7%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00127977 ETH -0,00003302 ETH 2.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00131280 ETH -0,00001844 ETH 1.4%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00133124 ETH -0,00001021 ETH 0.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00134145 ETH 0,00002049 ETH 1.6%

KTON / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Darwinia Commitment (KTON) sang ETH là ETH0,001278 cho mỗi 1 KTON. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KTON lấy 0,00638834 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 39134 KTON, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KTON phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Darwinia Commitment (KTON) sang ETH

KTON ETH
0.01 KTON 0.00001278 ETH
0.1 KTON 0.00012777 ETH
1 KTON 0.00127767 ETH
2 KTON 0.00255533 ETH
5 KTON 0.00638834 ETH
10 KTON 0.01277667 ETH
20 KTON 0.02555335 ETH
50 KTON 0.06388337 ETH
100 KTON 0.12776674 ETH
1000 KTON 1.277667 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang KTON

ETH KTON
0.01 ETH 7.826763 KTON
0.1 ETH 78.268 KTON
1 ETH 782.676 KTON
2 ETH 1565 KTON
5 ETH 3913 KTON
10 ETH 7827 KTON
20 ETH 15654 KTON
50 ETH 39134 KTON
100 ETH 78268 KTON
1000 ETH 782676 KTON

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng