Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
OpenDAO
SOS / SEK
#2904
kr0.062155
1.0%
0.0123065 BTC
0.9%
0.0115692 ETH
3.0%
$0.072014
Phạm vi trong 24g
$0.072065
Chuyển đổi OpenDAO sang Swedish Krona (SOS sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 OpenDAO (SOS) sang SEK là kr0.062155.
SOS
SEK
1 SOS = kr0.062155
Cách mua SOS bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SOS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SOS bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SOS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SOS bằng SEK!
-
Chọn OpenDAO (SOS) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SOS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SOS sang SEK
OpenDAO (SOS) hôm nay có giá trị là kr0.062155, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SOS ngày hôm nay là 16.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng OpenDAO được giao dịch là kr3.011.902.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.0% | 17.6% | 28.4% | 16.8% | 58.0% |
Số liệu thống kê về OpenDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr8.583.003 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr21.513.746 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.011.902 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.895.439.517.782
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 OpenDAOcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 OpenDAO (SOS) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.062155.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SOS?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 4641214 SOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SOS sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của SOS bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SOS sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SOS bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SOS so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của SOS/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SOS tính bằng SEK là kr0,0001012, được ghi nhận vào ngày Thg 12 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SOS/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của OpenDAO tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của OpenDAO (SOS) đã tăng giảm lên -17,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, OpenDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của OpenDAO (SOS) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của OpenDAO (SOS) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000252975 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,000000213209 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SOS trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,000000017814 kr (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của OpenDAO (SOS) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của OpenDAO (SOS) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SOS sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000215461 kr | -0,000000002272 kr | 1.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000215381 kr | 0,000000002172 kr | 1.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000213209 kr | -0,000000012959 kr | 5.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000226168 kr | -0,000000000884822 kr | 0.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000227053 kr | -0,000000017814 kr | 7.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000244867 kr | -0,000000008108 kr | 3.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000252975 kr | 0,000000000563068 kr | 0.2% |
SOS / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ OpenDAO (SOS) sang SEK là kr0.062155 cho mỗi 1 SOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SOS lấy 0,00000108 kr hoặc 50,00 kr lấy 232060699 SOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SOS phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi OpenDAO (SOS) sang SEK
SOS | SEK |
---|---|
0.01 SOS | 0.000000002155 SEK |
0.1 SOS | 0.000000021546 SEK |
1 SOS | 0.000000215461 SEK |
2 SOS | 0.000000430922 SEK |
5 SOS | 0.00000108 SEK |
10 SOS | 0.00000215 SEK |
20 SOS | 0.00000431 SEK |
50 SOS | 0.00001077 SEK |
100 SOS | 0.00002155 SEK |
1000 SOS | 0.00021546 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang SOS
SEK | SOS |
---|---|
0.01 SEK | 46412 SOS |
0.1 SEK | 464121 SOS |
1 SEK | 4641214 SOS |
2 SEK | 9282428 SOS |
5 SEK | 23206070 SOS |
10 SEK | 46412140 SOS |
20 SEK | 92824280 SOS |
50 SEK | 232060699 SOS |
100 SEK | 464121398 SOS |
1000 SEK | 4641213976 SOS |