Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Openfabric AI
OFN / ETH
#948
ETH0,0001406
2.1%
0.056350 BTC
3.4%
$0,4063
Phạm vi trong 24g
$0,4355
Chuyển đổi Openfabric AI sang Ether (OFN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Openfabric AI (OFN) sang ETH là ETH0,0001406.
OFN
ETH
1 OFN = ETH0,0001406
Biểu đồ OFN sang ETH
Openfabric AI (OFN) hôm nay có giá trị là ETH0,0001406, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OFN ngày hôm nay là 16.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Openfabric AI được giao dịch là ETH232,6044.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.6% | 19.1% | 19.0% | 19.2% | - |
Số liệu thống kê về Openfabric AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.679,5472 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH70.320,3529 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH232,6044 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
61.714.332
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Openfabric AIcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Openfabric AI (OFN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001406.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OFN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7110 OFN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OFN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OFN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OFN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OFN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OFN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OFN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OFN tính bằng ETH là ETH0,0002289, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OFN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Openfabric AI tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Openfabric AI (OFN) đã tăng giảm lên -15,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Openfabric AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Openfabric AI (OFN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Openfabric AI (OFN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00016154 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00013921 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OFN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,00001176 ETH (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Openfabric AI (OFN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Openfabric AI (OFN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OFN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00014064 ETH | -0,00000303 ETH | 2.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00014053 ETH | 0,00000132 ETH | 0.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00013921 ETH | -0,00000616 ETH | 4.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00014537 ETH | -0,00001176 ETH | 7.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00015713 ETH | -0,00000261 ETH | 1.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00015975 ETH | -0,00000179 ETH | 1.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00016154 ETH | -0,00000756 ETH | 4.5% |
OFN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Openfabric AI (OFN) sang ETH là ETH0,0001406 cho mỗi 1 OFN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OFN lấy 0,00070321 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 355511 OFN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OFN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang ETH
OFN | ETH |
---|---|
0.01 OFN | 0.00000141 ETH |
0.1 OFN | 0.00001406 ETH |
1 OFN | 0.00014064 ETH |
2 OFN | 0.00028128 ETH |
5 OFN | 0.00070321 ETH |
10 OFN | 0.00140642 ETH |
20 OFN | 0.00281285 ETH |
50 OFN | 0.00703212 ETH |
100 OFN | 0.01406425 ETH |
1000 OFN | 0.14064247 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OFN
ETH | OFN |
---|---|
0.01 ETH | 71.102 OFN |
0.1 ETH | 711.023 OFN |
1 ETH | 7110 OFN |
2 ETH | 14220 OFN |
5 ETH | 35551 OFN |
10 ETH | 71102 OFN |
20 ETH | 142205 OFN |
50 ETH | 355511 OFN |
100 ETH | 711023 OFN |
1000 ETH | 7110228 OFN |