Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ordiswap
ORDS / ETH
#688
ETH0,00002139
4.9%
0.051143 BTC
5.2%
0,00002139 ETH
4.9%
$0,07846
Phạm vi trong 24g
$0,08799
Chuyển đổi Ordiswap sang Ether (ORDS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ordiswap (ORDS) sang ETH là ETH0,00002139.
ORDS
ETH
1 ORDS = ETH0,00002139
Biểu đồ ORDS sang ETH
Ordiswap (ORDS) hôm nay có giá trị là ETH0,00002139, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ORDS ngày hôm nay là 28.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ordiswap được giao dịch là ETH1.056,8997.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 5.3% | 11.2% | 15.5% | 35.5% | - |
Số liệu thống kê về Ordiswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH13.753,8399 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH21.354,2071 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.056,8997 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
644.081.036
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ordiswapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ordiswap (ORDS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002139.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORDS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 46755 ORDS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORDS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ORDS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORDS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORDS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORDS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ORDS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORDS tính bằng ETH là ETH0,00007960, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORDS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ordiswap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ordiswap (ORDS) đã tăng giảm lên -44,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ordiswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ordiswap (ORDS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ordiswap (ORDS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003207 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00002139 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORDS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00000436 ETH (15.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ordiswap (ORDS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ordiswap (ORDS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORDS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00002139 ETH | -0,00000110 ETH | 4.9% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00002571 ETH | -0,00000124 ETH | 4.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00002695 ETH | -0,000000342813 ETH | 1.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00002729 ETH | -0,00000188 ETH | 6.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00002917 ETH | -0,00000117 ETH | 3.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00003033 ETH | -0,00000174 ETH | 5.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00003207 ETH | 0,00000436 ETH | 15.7% |
ORDS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ordiswap (ORDS) sang ETH là ETH0,00002139 cho mỗi 1 ORDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORDS lấy 0,00010694 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2337737 ORDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORDS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ordiswap (ORDS) sang ETH
ORDS | ETH |
---|---|
0.01 ORDS | 0.000000213882 ETH |
0.1 ORDS | 0.00000214 ETH |
1 ORDS | 0.00002139 ETH |
2 ORDS | 0.00004278 ETH |
5 ORDS | 0.00010694 ETH |
10 ORDS | 0.00021388 ETH |
20 ORDS | 0.00042776 ETH |
50 ORDS | 0.00106941 ETH |
100 ORDS | 0.00213882 ETH |
1000 ORDS | 0.02138821 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ORDS
ETH | ORDS |
---|---|
0.01 ETH | 467.547 ORDS |
0.1 ETH | 4675 ORDS |
1 ETH | 46755 ORDS |
2 ETH | 93509 ORDS |
5 ETH | 233774 ORDS |
10 ETH | 467547 ORDS |
20 ETH | 935095 ORDS |
50 ETH | 2337737 ORDS |
100 ETH | 4675473 ORDS |
1000 ETH | 46754734 ORDS |