Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ordiswap
ORDS / IDR
#641
Rp1.436,27
13.8%
0.051380 BTC
7.7%
0,00003001 ETH
10.1%
$0,07819
Phạm vi trong 24g
$0,09054
Chuyển đổi Ordiswap sang Indonesian Rupiah (ORDS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ordiswap (ORDS) sang IDR là Rp1.436,27.
ORDS
IDR
1 ORDS = Rp1.436,27
Cách mua ORDS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ORDS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ORDS bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ORDS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ORDS bằng IDR!
-
Chọn Ordiswap (ORDS) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ORDS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ORDS sang IDR
Ordiswap (ORDS) hôm nay có giá trị là Rp1.436,27, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 13.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ORDS ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ordiswap được giao dịch là Rp55.777.490.334.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 15.1% | 4.2% | 21.9% | 32.5% | - |
Số liệu thống kê về Ordiswap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp864.273.001.837 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.430.546.138.447 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp55.777.490.334 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
604.155.978
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ordiswapcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Ordiswap (ORDS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.436,27.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ORDS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00069625 ORDS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ORDS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ORDS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ORDS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ORDS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ORDS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ORDS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ORDS tính bằng IDR là Rp4.371,67, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ORDS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ordiswap tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Ordiswap (ORDS) đã tăng giảm lên -33,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ordiswap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ordiswap (ORDS) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ordiswap (ORDS) so với IDR giao động giữa mức cao 1.544,59 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 1.341,51 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ORDS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 173,93 Rp (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của Ordiswap (ORDS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ordiswap (ORDS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ORDS sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 1.436,27 Rp | 173,93 Rp | 13.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 1.341,51 Rp | -63,28 Rp | 4.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 1.404,79 Rp | -64,79 Rp | 4.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 1.469,59 Rp | -18,42 Rp | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 1.488,01 Rp | -56,58 Rp | 3.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 1.544,59 Rp | 54,24 Rp | 3.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1.490,35 Rp | -31,79 Rp | 2.1% |
ORDS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ordiswap (ORDS) sang IDR là Rp1.436,27 cho mỗi 1 ORDS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ORDS lấy 7.181,37 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.03481232 ORDS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ORDS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ordiswap (ORDS) sang IDR
ORDS | IDR |
---|---|
0.01 ORDS | 14.36 IDR |
0.1 ORDS | 143.63 IDR |
1 ORDS | 1436.27 IDR |
2 ORDS | 2872.55 IDR |
5 ORDS | 7181.37 IDR |
10 ORDS | 14362.73 IDR |
20 ORDS | 28725 IDR |
50 ORDS | 71814 IDR |
100 ORDS | 143627 IDR |
1000 ORDS | 1436273 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ORDS
IDR | ORDS |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000696 ORDS |
0.1 IDR | 0.00006962 ORDS |
1 IDR | 0.00069625 ORDS |
2 IDR | 0.00139249 ORDS |
5 IDR | 0.00348123 ORDS |
10 IDR | 0.00696246 ORDS |
20 IDR | 0.01392493 ORDS |
50 IDR | 0.03481232 ORDS |
100 IDR | 0.069625 ORDS |
1000 IDR | 0.696246 ORDS |