Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TRAC (Ordinals)
TRAC / IDR
#758
Rp30.747,72
0.1%
0,00002927 BTC
5.6%
$1,86
Phạm vi trong 24g
$1,93
Chuyển đổi TRAC (Ordinals) sang Indonesian Rupiah (TRAC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TRAC (Ordinals) (TRAC) sang IDR là Rp30.747,72.
TRAC
IDR
1 TRAC = Rp30.747,72
Cách mua TRAC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRAC
-
Bạn có thể mua và bán TRAC (Ordinals) (TRAC) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TRAC (Ordinals) sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TRAC bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRAC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TRAC bằng IDR!
-
Chọn TRAC (Ordinals) (TRAC) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TRAC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TRAC sang IDR
TRAC (Ordinals) (TRAC) hôm nay có giá trị là Rp30.747,72, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TRAC ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TRAC (Ordinals) được giao dịch là Rp12.236.445.334.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.2% | 14.2% | 4.2% | 33.5% | 2421.6% |
Số liệu thống kê về TRAC (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp642.863.187.041 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp642.863.187.041 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp12.236.445.334 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TRAC (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 TRAC (Ordinals) (TRAC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp30.747,72.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRAC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003252 TRAC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRAC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của TRAC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRAC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRAC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRAC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của TRAC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRAC tính bằng IDR là Rp122.152, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRAC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TRAC (Ordinals) tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của TRAC (Ordinals) (TRAC) đã tăng giảm lên -34,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, TRAC (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TRAC (Ordinals) (TRAC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TRAC (Ordinals) (TRAC) so với IDR giao động giữa mức cao 37.835 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 30.748 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRAC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -5.326,19 Rp (14.1%).
So sánh giá hàng ngày của TRAC (Ordinals) (TRAC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TRAC (Ordinals) (TRAC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRAC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 30.748 Rp | 32,91 Rp | 0.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 34.687 Rp | 1.529,47 Rp | 4.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 33.158 Rp | -122,25 Rp | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 33.280 Rp | 770,93 Rp | 2.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 32.509 Rp | -5.326,19 Rp | 14.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 37.835 Rp | 2.529,19 Rp | 7.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 35.306 Rp | -1.741,83 Rp | 4.7% |
TRAC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TRAC (Ordinals) (TRAC) sang IDR là Rp30.747,72 cho mỗi 1 TRAC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRAC lấy 153.739 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00162614 TRAC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRAC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TRAC (Ordinals) (TRAC) sang IDR
TRAC | IDR |
---|---|
0.01 TRAC | 307.48 IDR |
0.1 TRAC | 3074.77 IDR |
1 TRAC | 30748 IDR |
2 TRAC | 61495 IDR |
5 TRAC | 153739 IDR |
10 TRAC | 307477 IDR |
20 TRAC | 614954 IDR |
50 TRAC | 1537386 IDR |
100 TRAC | 3074772 IDR |
1000 TRAC | 30747717 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TRAC
IDR | TRAC |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000325227 TRAC |
0.1 IDR | 0.00000325 TRAC |
1 IDR | 0.00003252 TRAC |
2 IDR | 0.00006505 TRAC |
5 IDR | 0.00016261 TRAC |
10 IDR | 0.00032523 TRAC |
20 IDR | 0.00065045 TRAC |
50 IDR | 0.00162614 TRAC |
100 IDR | 0.00325227 TRAC |
1000 IDR | 0.03252274 TRAC |